Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quy ước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kết quả của sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên (người, đoàn thể, quốc gia...) về một việc nhất định, thường không dựa trên tính chất tự nhiên của sự vật: Quy ước nuôi gà trong khu tập thể; Quy ước quốc tế về hệ thống đơn vị đo lường.
Related search result for "quy ước"
Comments and discussion on the word "quy ước"