Characters remaining: 500/500
Translation

quạc

Academic
Friendly

Từ "quạc" trong tiếng Việt được dùng để chỉ hành động to miệng, thường mang ý nghĩa thô bỉ hoặc phần tiêu cực. Khi nói "quạc", người ta thường nghĩ đến việc người đó nói hoặc la hét một cách ồn ào, không lịch sự. Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những âm thanh lớn, phần thô bạo, như tiếng khóc, tiếng cãi vã hay tiếng kêu la.

Định nghĩa:
  • Quạc: Động từ, chỉ hành động to miệng, thường để nói, cãi nhau hoặc khóc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con vịt đang quạc bên hồ." (Trong trường hợp này, "quạc" mô tả âm thanh con vịt phát ra).
  2. Câu trong ngữ cảnh cãi:

    • "Họ quạc mồm ra cãi nhau suốt cả buổi tối." (Ở đây, "quạc" diễn tả việc cãi nhau ồn ào).
  3. Khi khóc:

    • " quạc lên khi không tìm thấy đồ chơi." (Trong tình huống này, "quạc" miêu tả tiếng khóc lớn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "quạc" có thể được dùng để thể hiện sự phê phán hoặc chỉ trích hành động của ai đó, dụ:
    • "Đừng quạc mồm lên như vậy, hãy nói chuyện lịch sự hơn." (Ở đây, "quạc" thể hiện sự chỉ trích về cách nói chuyện không lịch sự).
Biến thể của từ:
  • "Quạc quạc": Thường dùng để chỉ âm thanh của con vịt, thể hiện sự lặp lại nhấn mạnh âm thanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kêu: từ chung hơn để chỉ hành động phát ra âm thanh, nhưng không nhất thiết phải thô bỉ hay ồn ào.
  • Gào: Cũng có nghĩa là la lớn, nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn có thể không phải lúc nào cũng thô bỉ như "quạc".
Từ liên quan:
  • Khóc: hành động thể hiện cảm xúc buồn , có thể không ồn ào như "quạc".
  • Cãi nhau: Hành động tranh luận hoặc bất đồng, có thể đi kèm với việc "quạc" nếu nói lớn tiếng.
  1. Tiếng vịt kêu.

Comments and discussion on the word "quạc"