Characters remaining: 500/500
Translation

quách

Academic
Friendly

Từ "quách" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cách sử dụng của cũng rất đa dạng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "quách":

1. Nghĩa thứ nhất: Áo quan
  • Định nghĩa: "Quách" có nghĩaáo quan, tức là chiếc quan tài bọc bên ngoài để chứa xác người đã mất. Đây nghĩa rất trang trọng thường được sử dụng trong các nghi lễ tang lễ.

  • dụ:

    • "Trong lễ tang, người ta thường đặt hoa lên quách để tiễn đưa người đã khuất."
    • "Quách của ông bà được làm từ gỗ tốt được trang trí rất đẹp."
2. Nghĩa thứ hai: Làm cho xong, cho rảnh mắt
  • Định nghĩa: Từ "quách" còn được dùng để chỉ hành động làm cho xong việc đó một cách nhanh chóng, thường mang nghĩa tiêu cực, như làm cho xong cho rảnh mắt, không cần chú ý đến chất lượng.

  • dụ:

    • " ấy chỉ quách bài tập để nộp, không chịu dành thời gian làm nghiêm túc."
    • "Đừng quách việc làm, hãy làm cho thật tốt."
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "quách" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "quách đi" (làm cho xong không quan tâm đến chất lượng) hay "quách ra" (chỉ hành động làm cho xong một cách qua loa).

  • Sử dụng nâng cao: Trong văn học hay thơ ca, từ "quách" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất, hoặc để chỉ sự hời hợt trong công việc.

4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ gần giống:

    • "Quan tài": Cũng chỉ đến chiếc hộp chứa xác người đã mất, nhưng không nhất thiết phải bọc ngoài như áo quan.
    • "Hòm": Từ này cũng có thể chỉ đến một chiếc hộp đựng đồ vật, nhưng trong ngữ cảnh tang lễ, thường không dùng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Áo quan" từ đồng nghĩa gần nhất với "quách" trong nghĩa chỉ quan tài.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "quách", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, một bên nghĩa liên quan đến tang lễ, một bên nghĩa chỉ hành động làm cho xong. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi nói về cách làm việc không nghiêm túc.

  1. ph. Cho xong, cho rảnh mắt: Đốt quách những truyện khiêu dâm.
  2. d. áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.

Comments and discussion on the word "quách"