Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récapitulation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thâu tóm, sự nhắc lại
  • sự tổng hợp
    • récapitulation ontogénétique
      (sinh vật học) sự nhắc lại trong phát triển cá thể
Related search result for "récapitulation"
Comments and discussion on the word "récapitulation"