Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réceptacle
Jump to user comments
danh từ giống đực
chỗ dồn lại, chỗ tập hợp
Lac qui est le réceptacle de plusieur fleuves
cái hồ tập hợp nước của nhiều con sông dồn lại
bể chứa nước, bồn chứa nước
(thực vật học) đế hoa
Related search result for
"réceptacle"
Words contain
"réceptacle"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bể
gương sen
hương sen
đế hoa
Comments and discussion on the word
"réceptacle"