Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réflexif
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) ngẫm nghĩ
    • Méthode réflexive
      phương pháp ngẫm nghĩ
  • (toán học) phản xạ
    • Relation réflexive
      liên hệ phản xạ
Comments and discussion on the word "réflexif"