Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhiếp chính
  • chức nhiếp chính
  • thời kỳ nhiếp chính.
tính từ
  • (không đổi) (thuộc) thời Nhiếp chính.
    • Style Régence
      phong cách thời Nhiếp chính
  • lịch sự.
    • Il est très régence
      anh ta rất lịch sự
Related search result for "régence"
Comments and discussion on the word "régence"