Characters remaining: 500/500
Translation

rémanent

Academic
Friendly

Từ "rémanent" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "", "sót lại", hoặc "tồn dư". Từ này thường được sử dụng để chỉ những còn lại sau một quá trình hoặc hiện tượng nào đó.

Định nghĩa:
  • Rémanent: Tính từ chỉ những thứ còn lại, không bị mất đi hoặc vẫn tồn tại sau một sự kiện hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Magnétisme rémanent: Hiện tượng từ . Ở đây, từ "rémanent" chỉ trạng thái từ tính còn lại sau khi một vật liệu đã bị tác động bởi một trường từ.

    • Exemple: "Le fer peut conserver un magnétisme rémanent après avoir été magnetisé." (Sắt có thể giữ lại một từ tính sau khi đã được từ hóa.)
  2. Image rémanent: Hình ảnh tồn dư. "Image rémanent" là hiện tượng một hình ảnh vẫn còn tồn tại trong tâm trí sau khi đã biến mất.

    • Exemple: "Après avoir regardé la lumière brillante, une image rémanent apparaît devant mes yeux." (Sau khi nhìn vào ánh sáng chói, một hình ảnh tồn dư hiện ra trước mắt tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học, hoặc tâmhọc, từ "rémanent" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng một số yếu tố vẫn tiếp tục tồn tại hoặc ảnh hưởng sau khi các yếu tố khác đã thay đổi hoặc biến mất.
Phân biệt các biến thể:
  • Rémanence: Danh từ tương ứng, chỉ hiện tượng tồn dư, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý.
    • Exemple: "La rémanence de l'image peut être observée dans certaines illusions d'optique." (Hiện tượng tồn dư hình ảnh có thể được quan sát trong một số ảo giác quang học.)
Từ đồng nghĩa:
  • Persistant: Bền bỉ, kéo dài.
  • Durable: Bền vững, khả năng tồn tại lâu dài.
Từ gần giống:
  • Demeurer: Giữ lại, vẫn còn.
  • Rester: Ở lại, còn lại.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "rémanent", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Rester en mémoire: Vẫn nhớ, còn lại trong trí nhớ. - Laisser une empreinte: Để lại dấu ấn.

Kết luận:

Từ "rémanent" là một từ khá hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học nghệ thuật. Hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự tồn tại còn lại của những yếu tố sau một quá trình nhất định.

tính từ
  1. , sót, tồn dư
    • Magnétisme rémanent
      hiện tượng từ
    • Image rémanent
      hình ảnh tồn dư

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rémanent"