Từ "rémanent" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dư", "sót lại", hoặc "tồn dư". Từ này thường được sử dụng để chỉ những gì còn lại sau một quá trình hoặc hiện tượng nào đó.
Magnétisme rémanent: Hiện tượng từ dư. Ở đây, từ "rémanent" chỉ trạng thái từ tính còn lại sau khi một vật liệu đã bị tác động bởi một trường từ.
Image rémanent: Hình ảnh tồn dư. "Image rémanent" là hiện tượng mà một hình ảnh vẫn còn tồn tại trong tâm trí sau khi nó đã biến mất.
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "rémanent", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Rester en mémoire: Vẫn nhớ, còn lại trong trí nhớ. - Laisser une empreinte: Để lại dấu ấn.
Từ "rémanent" là một từ khá hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật. Hiểu rõ nghĩa của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự tồn tại còn lại của những yếu tố sau một quá trình nhất định.