Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rénovation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân
    • La rénovation des moeurs
      sự đổi mới phong tục
  • sự làm lại mới
    • La rénovation d'un quartier
      sự làm lại mới một phường
Comments and discussion on the word "rénovation"