Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répartiteur
Jump to user comments
tính từ
  • phân bố thuế
    • Agent répartiteur
      nhân viên phân bổ thuế
danh từ giống đực
  • người phân phối
  • (kỹ thuật) cơ cấu phân phối
  • nhân viên phân bổ thuế
Related search result for "répartiteur"
Comments and discussion on the word "répartiteur"