Từ "répondant" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
2. Trong bối cảnh học thuật:
3. Cách diễn đạt khác:
4. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật:
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Répondre: Động từ có nghĩa là "trả lời".
Réponse: Danh từ nghĩa là "câu trả lời".
Répondant có thể gần giống với từ "interlocuteur" (người đối thoại), nhưng "interlocuteur" thường dùng để chỉ người đang trao đổi thông tin.
6. Ví dụ nâng cao:
Lors des débats, le répondant doit être capable de justifier ses arguments face à l'argumentant. (Trong các cuộc tranh luận, người bảo vệ phải có khả năng biện minh cho các lập luận của mình trước người phản biện.)
7. Cách sử dụng trong văn hóa:
Kết luận:
Từ "répondant" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh.