Characters remaining: 500/500
Translation

répondant

Academic
Friendly

Từ "répondant" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ giống đực (le répondant):
    • Nghĩa đầu tiên của "répondant" là người bảo lãnh hoặc người đại diện cho ai đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc các sự kiện chính thức.
    • Ví dụ: Il est le répondant de son neveu lors du baptême. (Anh ấyngười bảo lãnh cho cháu trai của mình trong buổi lễ rửa tội.)
2. Trong bối cảnh học thuật:
  • Trong lĩnh vực học thuật, "répondant" có thể chỉ người bảo vệ luận án trong một buổi thuyết trình. Khi có một người phản biện (l'argumentant), thì người bảo vệ luận án chính là "répondant".
    • Ví dụ: Le répondant a bien défendu son sujet devant le jury. (Người bảo vệ đã trình bày tốt chủ đề của mình trước ban giám khảo.)
3. Cách diễn đạt khác:
  • Être le répondant de quelqu'un: Câu này có nghĩabảo lãnh hoặc đại diện cho ai đó, thường trong các buổi lễ tôn giáo.
    • Ví dụ: Elle est le répondant de sa fille lors de la confirmation. ( ấyngười bảo lãnh cho con gái mình trong buổi lễ xác nhận.)
4. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật:
  • Avoir du répondant: Cụm từ này mang nghĩa khả năng phản biện, sự tự tin, hoặc có thể tiền.
    • Ví dụ: Il a du répondant, il sait défendre ses idées. (Anh ấy khả năng phản biện, biết cách bảo vệ ý tưởng của mình.)
    • Trong ngữ cảnh tài chính, có thể được hiểu là 'có sẵn tiền': Cette entreprise a du répondant pour investir dans de nouveaux projets. (Công ty này đủ tiền để đầu vào các dự án mới.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Répondre: Động từ có nghĩa là "trả lời".
  • Réponse: Danh từ nghĩa là "câu trả lời".
  • Répondant có thể gần giống với từ "interlocuteur" (người đối thoại), nhưng "interlocuteur" thường dùng để chỉ người đang trao đổi thông tin.
6. Ví dụ nâng cao:
  • Lors des débats, le répondant doit être capable de justifier ses arguments face à l'argumentant. (Trong các cuộc tranh luận, người bảo vệ phải khả năng biện minh cho các lập luận của mình trước người phản biện.)
7. Cách sử dụng trong văn hóa:
  • Có thể dùng "répondant" trong các buổi lễ tôn giáo hay các sự kiện trọng đại như đám cưới, nơi người bảo lãnh vai trò quan trọng.
Kết luận:

Từ "répondant" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. người bảo lãnh, bầu chủ
    • Être le répondant de quelqu'un
      bảo lãnh cho ai
  2. (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ)
  3. người bảo vệ luận án
    • L'argumentant et le répondant
      người phản biện người bảo vệ luận án
    • avoir du répondant
      (thân mật) có sẵn tiền

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "répondant"