Characters remaining: 500/500
Translation

réveillonneur

Academic
Friendly

Từ "réveillonneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ người tham gia vào bữa tiệc nửa đêm, thường trong các dịp lễ như đêm Giáng sinh (Nô-en) hoặc đêm Giao thừa (Saint-Sylvestre).

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Réveillonneur" có nghĩangười tham gia vào bữa tiệc hoặc buổi lễ diễn ra vào nửa đêm, đặc biệttrong dịp Giáng sinh hoặc Giao thừa. Người này thường thức khuya để chào đón thời khắc chuyển giao giữa các năm hoặc để tận hưởng không khí lễ hội.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Nous sommes tous des réveillonneurs ce soir pour célébrer le Nouvel An." (Chúng ta đềunhững người tham gia bữa tiệc nửa đêm tối nay để chào đón năm mới.)
    • Khi nói về một bữa tiệc: "La fête de réveillon est une tradition en France." (Bữa tiệc nửa đêmmột truyền thốngPháp.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Réveillon: Đâydanh từ chỉ chính bữa tiệc nửa đêm, có thể dùng cho cả Giáng sinh Giao thừa. Ví dụ: "Le réveillon de Noël est un moment familial." (Bữa tiệc nửa đêm Giáng sinhmột khoảnh khắc gia đình.)
  • Réveillonneuse: Biến thể giống cái của từ "réveillonneur", chỉ người phụ nữ tham gia bữa tiệc nửa đêm.
Nghĩa khác nhau
  • Trong ngữ cảnh khác, "réveillonneur" không chỉ dùng để chỉ người tham gia bữa tiệc mà còn có thể chỉ những người thức khuya để tham gia vào các hoạt động vui chơi, giải trí.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fête: bữa tiệc.
  • Célébration: lễ kỷ niệm.
  • Convives: khách mời (trong một bữa tiệc).
Idioms cụm động từ
  • "Faire la fête": tổ chức lễ hội, tiệc tùng.
  • "Veiller": thức khuya, thường dùng trong bối cảnh tham gia các hoạt động ban đêm.
danh từ giống đực
  1. người dự bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réveillonneur"