Từ "réveillonneur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, chỉ người tham gia vào bữa tiệc nửa đêm, thường trong các dịp lễ như đêm Giáng sinh (Nô-en) hoặc đêm Giao thừa (Saint-Sylvestre).
Định nghĩa và cách sử dụng
Định nghĩa: "Réveillonneur" có nghĩa là người tham gia vào bữa tiệc hoặc buổi lễ diễn ra vào nửa đêm, đặc biệt là trong dịp Giáng sinh hoặc Giao thừa. Người này thường thức khuya để chào đón thời khắc chuyển giao giữa các năm hoặc để tận hưởng không khí lễ hội.
Trong câu: "Nous sommes tous des réveillonneurs ce soir pour célébrer le Nouvel An." (Chúng ta đều là những người tham gia bữa tiệc nửa đêm tối nay để chào đón năm mới.)
Khi nói về một bữa tiệc: "La fête de réveillon est une tradition en France." (Bữa tiệc nửa đêm là một truyền thống ở Pháp.)
Phân biệt các biến thể của từ
Réveillon: Đây là danh từ chỉ chính bữa tiệc nửa đêm, có thể dùng cho cả Giáng sinh và Giao thừa. Ví dụ: "Le réveillon de Noël est un moment familial." (Bữa tiệc nửa đêm Giáng sinh là một khoảnh khắc gia đình.)
Réveillonneuse: Biến thể giống cái của từ "réveillonneur", chỉ người phụ nữ tham gia bữa tiệc nửa đêm.
Nghĩa khác nhau
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
"Faire la fête": tổ chức lễ hội, tiệc tùng.
"Veiller": thức khuya, thường dùng trong bối cảnh tham gia các hoạt động ban đêm.