Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đám rước
đánh trượt
đêm trường
đón rước
đô trưởng
đảng trưởng
đấu trường
đằng trương
đẳng trương
đồn trưởng
độ trước
đội trưởng
đoàn trưởng
đoán trước
đoạn trường
đường trường
ban trưa
bang trưởng
bành trướng
báo trước
bãi trường
bầu rượu
bộ trưởng
bom từ trường
buồn rượi
buổi trưa
can trường
cầu trượt
cổ trướng
chủ trương
chỉ huy trưởng
chiến trường
chuyến trước
dâu rượu
dặm trường
giá thị trường
giữa trưa
hí trường
hạm trưởng
hậu trường
hồi trước
hổ trướng
hiện trường
hiệu trưởng
huynh trưởng
hư trương
kịch trường
khai trường
khai trương
khẩn trương
khi trước
khoa trưởng
khoa trường
khoa trương
khuếch trương
kiếp trước
kiểm sát trưởng
lập trường
lữ đoàn trưởng
lữ trưởng
môi trường
môi trường học
mục trường
nát rượu
nói rước
nông trường
ngày trước
nghỉ trưa
nghị trưởng
nghị trường
ngư trường
nhà trường
nhóm trưởng
nhắm rượu
nhuận trường
phía trước
phô trương
phụ trương
phi trường
phương trưởng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last