Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabougrir
Jump to user comments
nội động từ
  • còi đi, cằn cọc đi
    • Plante qui rabougrit
      cây còi đi
ngoại động từ
  • làm còi đi, làm cằn cọc
    • Le froid rabougrit les arbres
      trời lạnh làm cho cây cối cằn cọc
Related search result for "rabougrir"
Comments and discussion on the word "rabougrir"