Characters remaining: 500/500
Translation

racecourse

/'reiskɔ:s/ Cách viết khác : (racetrack) /rə'si:m/
Academic
Friendly

Từ "racecourse" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "trường đua ngựa". Đây nơi các cuộc đua ngựa diễn ra, thường đường đua được thiết kế đặc biệt để ngựa có thể chạy nhanh nhất có thể.

Định nghĩa:

Racecourse (danh từ): Trường đua ngựa; một khu vực hoặc đường đua được xây dựng dành riêng cho các cuộc đua ngựa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The horses are ready to race at the local racecourse."
    • (Những con ngựa đã sẵn sàng để đua tại trường đua ngựa địa phương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people gather at the racecourse to watch the prestigious horse racing events every summer."
    • (Nhiều người tập trung tại trường đua ngựa để xem các sự kiện đua ngựa danh giá vào mỗi mùa .)
Cách sử dụng khác:
  • Race (danh từ): Cuộc đua, có thể sử dụng cho các loại đua khác ngoài đua ngựa.
  • Race track (danh từ): Có thể được dùng để chỉ đường đua nói chung, không chỉ riêng cho ngựa còn cho ô tô, xe đạp, v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Track: Cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ đường đua, mặc dù có thể không chỉ định dành riêng cho ngựa.
  • Course: Một từ khác có thể ám chỉ đến một tuyến đường cho một cuộc đua.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Place a bet: Đặt cược. dụ: "Many people love to place a bet on their favorite horse at the racecourse."
  • Come in first: Về đích đầu tiên. dụ: "The horse came in first, winning the race at the racecourse."
Lưu ý:
  • "Racecourse" thường được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa, trong khi "race track" có thể được sử dụng cho các loại đua khác nhau.
  • Cả hai từ đều có thể dùng để chỉ một nơi cụ thể, nhưng "racecourse" thường mang ý nghĩa gắn liền với ngựa hơn.
danh từ
  1. trường đua ngựa

Comments and discussion on the word "racecourse"