Từ "radiatif" trong tiếng Pháp là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý học, có nghĩa là "thuộc về bức xạ" hoặc "liên quan đến bức xạ". Khi nói đến bức xạ, chúng ta thường nghĩ đến các dạng năng lượng được phát ra từ một nguồn nào đó, như ánh sáng, nhiệt độ, hoặc các loại sóng điện từ.
Định nghĩa và cách sử dụng
Radiatif (tính từ): Có liên quan đến bức xạ.
Cân bằng bức xạ (équilibre radiatif): Là tình trạng mà lượng bức xạ mà một vật thể nhận được bằng với lượng bức xạ mà nó phát ra. Điều này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khí hậu và nhiệt độ của trái đất.
Ví dụ sử dụng
Phrase: "Le soleil émet une grande quantité de radiations, ce qui est essentiel pour la vie sur Terre."
Dịch: "Mặt trời phát ra một lượng lớn bức xạ, điều này rất cần thiết cho sự sống trên Trái đất."
Trong nghiên cứu khí hậu:
Các biến thể và từ gần giống
Radiation: Danh từ có nghĩa là "bức xạ". Ví dụ: "La radiation solaire est nécessaire pour la photosynthèse." (Bức xạ mặt trời là cần thiết cho quá trình quang hợp.)
Radiatif thường đi cùng với danh từ "équilibre" tạo thành cụm từ "équilibre radiatif".
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Trong các lĩnh vực như khí tượng học hoặc khoa học môi trường, "radiatif" thường được dùng để mô tả các quá trình và nghiên cứu về cách mà năng lượng mặt trời ảnh hưởng đến khí hậu và thời tiết.
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "radiatif", nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy các cụm từ như "effet de serre" (hiệu ứng nhà kính) liên quan đến bức xạ và cân bằng năng lượng.