Characters remaining: 500/500
Translation

radiatif

Academic
Friendly

Từ "radiatif" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, có nghĩa là "thuộc về bức xạ" hoặc "liên quan đến bức xạ". Khi nói đến bức xạ, chúng ta thường nghĩ đến các dạng năng lượng được phát ra từ một nguồn nào đó, như ánh sáng, nhiệt độ, hoặc các loại sóng điện từ.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Radiatif (tính từ): liên quan đến bức xạ.
  • Cân bằng bức xạ (équilibre radiatif): Là tình trạng lượng bức xạ một vật thể nhận được bằng với lượng bức xạ phát ra. Điều này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khí hậu nhiệt độ của trái đất.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong vậthọc:

    • Phrase: "Le soleil émet une grande quantité de radiations, ce qui est essentiel pour la vie sur Terre."
    • Dịch: "Mặt trời phát ra một lượng lớn bức xạ, điều này rất cần thiết cho sự sống trên Trái đất."
  2. Trong nghiên cứu khí hậu:

    • Phrase: "L'équilibre radiatif de la Terre est perturbé par les activités humaines."
    • Dịch: "Cân bằng bức xạ của Trái đất bị xáo trộn bởi các hoạt động của con người."
Các biến thể từ gần giống
  • Radiation: Danh từ có nghĩa là "bức xạ". Ví dụ: "La radiation solaire est nécessaire pour la photosynthèse." (Bức xạ mặt trờicần thiết cho quá trình quang hợp.)
  • Radiatif thường đi cùng với danh từ "équilibre" tạo thành cụm từ "équilibre radiatif".
Từ đồng nghĩa
  • Énergétique: Cũng có thể liên quan đến năng lượng, nhưng không hoàn toàn giống với "radiatif". Từ này dùng khi nói về năng lượng nói chung, không chỉ bức xạ.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các lĩnh vực như khí tượng học hoặc khoa học môi trường, "radiatif" thường được dùng để mô tả các quá trình nghiên cứu về cách năng lượng mặt trời ảnh hưởng đến khí hậu thời tiết.

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "radiatif", nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy các cụm từ như "effet de serre" (hiệu ứng nhà kính) liên quan đến bức xạ cân bằng năng lượng.

tính từ
  1. (vậthọc) (thuộc) bức xạ
    • équilibre radiatif
      cân bằng bức xạ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "radiatif"