Characters remaining: 500/500
Translation

radiculaire

Academic
Friendly

Từ "radiculaire" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "racine" có nghĩa là "rễ". Từ này thường được sử dụng trong hai lĩnh vực chính: thực vật học y học.

Ý nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "radiculaire" có nghĩa là "thuộc về rễ". thường được dùng để miêu tả các đặc điểm hoặc hiện tượng liên quan đến rễ của cây.

    • Système radiculaire - Hệ thống rễ.
    • La croissance radiculaire - Sự phát triển của rễ.
  2. Trong y học: "radiculaire" thường được dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến chân răng hoặc các rễ thần kinh.

    • Traitement radiculaire - Điều trị chân răng. Đâyphương pháp điều trị cho các vấn đề liên quan đến rễ của răng.
    • Syndrome radiculaire - Hội chứng rễ, thường đề cập đến tình trạng đau hoặc vấn đề liên quan đến các rễ thần kinh.
Biến thể từ gần giống:
  • Racine: Từ gốc có nghĩa là "rễ".
  • Radical: Cũng nguồn gốc từ "racine", nhưng mang nghĩa là "căn bản" hoặc "cực đoan" trong một số ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh thực vật học, có thể sử dụng từ "racinaire" (cũng có nghĩaliên quan đến rễ).
  • Trong y học, không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể nói đến "nerveux" khi nói về các rễ thần kinh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "radiculaire" có thể được sử dụng trong các cụm từ phức tạp hơn để mô tả tình trạng hoặc phương pháp điều trị cụ thể hơn:
    • Intervention radiculaire - Can thiệp liên quan đến rễ.
    • Anesthésie radiculaire - Gây tê liên quan đến rễ (thường dùng khi nói về việc gây tê cho các rễ thần kinh trong một ca phẫu thuật).
Idioms Phrased verb:

Hiện tại, từ "radiculaire" không được sử dụng phổ biến trong các idioms hay phrasal verbs trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi học từ này, bạn có thể ghi nhớ rằng thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm lại:

"Radiculaire" là một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệttrong thực vật học y học.

tính từ
  1. (thực vật học) (thuộc) rễ mầm
  2. (y học) (thuộc) chân răng
    • Traitement radiculaire
      sự điều trị chân răng
  3. (y học) (thuộc) rễ
    • Syndrome radiculaire
      hội chứng rễ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "radiculaire"