Từ "radieusement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "rực rỡ", "xán lạn", "hớn hở" hoặc "tươi vui". Từ này được hình thành từ tính từ "radieux", có nghĩa là "rực rỡ", "sáng chói". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này chuyển thành phó từ để mô tả cách thức hoặc trạng thái của một hành động nào đó.
Diễn tả trạng thái vui vẻ, hạnh phúc:
Mô tả ánh sáng hoặc không gian:
Radieux: Tính từ, có nghĩa là "rực rỡ", "sáng chói".
Radieuse: Phiên bản nữ của "radieux".
Lumineux (sáng chói, lấp lánh):
Éclatant (lấp lánh, rực rỡ):
Avoir le sourire radieux: Có nụ cười rực rỡ.
Rayonner de bonheur: Tỏa sáng niềm hạnh phúc.
"Radieusement" là một phó từ rất hữu ích để diễn tả những trạng thái vui vẻ, hạnh phúc hoặc ánh sáng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể làm cho câu của mình trở nên sinh động và thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng hơn.