Characters remaining: 500/500
Translation

radieusement

Academic
Friendly

Từ "radieusement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "rực rỡ", "xán lạn", "hớn hở" hoặc "tươi vui". Từ này được hình thành từ tính từ "radieux", có nghĩa là "rực rỡ", "sáng chói". Khi thêm hậu tố "-ment", từ này chuyển thành phó từ để mô tả cách thức hoặc trạng thái của một hành động nào đó.

Các cách sử dụng ví dụ
  1. Diễn tả trạng thái vui vẻ, hạnh phúc:

    • Ví dụ: Elle a souri radieusement pendant la fête. ( ấy đã cười rực rỡ trong bữa tiệc.)
    • Giải thích: Ở đây, "radieusement" mô tả cách ấy cười, thể hiện niềm vui sự tươi sáng.
  2. Mô tả ánh sáng hoặc không gian:

    • Ví dụ: Le soleil brille radieusement aujourd'hui. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)
    • Giải thích: Trong câu này, "radieusement" dùng để chỉ mức độ sáng chói của ánh sáng mặt trời.
Phân biệt các biến thể
  • Radieux: Tính từ, có nghĩa là "rực rỡ", "sáng chói".

    • Ví dụ: Un sourire radieux (Một nụ cười rực rỡ)
  • Radieuse: Phiên bản nữ của "radieux".

    • Ví dụ: Une femme radieuse (Một người phụ nữ rực rỡ)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lumineux (sáng chói, lấp lánh):

    • Ví dụ: Un ciel lumineux (Một bầu trời sáng chói)
  • Éclatant (lấp lánh, rực rỡ):

    • Ví dụ: Une robe éclatante (Một chiếc váy rực rỡ)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir le sourire radieux: nụ cười rực rỡ.

    • Ví dụ: Elle a toujours le sourire radieux. ( ấy luôn nụ cười rực rỡ.)
  • Rayonner de bonheur: Tỏa sáng niềm hạnh phúc.

    • Ví dụ: Elle rayonne de bonheur aujourd'hui. ( ấy tỏa sáng niềm hạnh phúc hôm nay.)
Kết luận

"Radieusement" là một phó từ rất hữu ích để diễn tả những trạng thái vui vẻ, hạnh phúc hoặc ánh sáng. Khi sử dụng từ này, bạn có thể làm cho câu của mình trở nên sinh động thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng hơn.

phó từ
  1. rực rỡ, xán lạn
  2. hớn hở, tươi vui

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "radieusement"