Từ tiếng Pháp "radiotélégraphie" có nghĩa là "điện báo vô tuyến". Đây là một danh từ giống cái (la radiotélégraphie) và chỉ công nghệ truyền tải thông tin bằng cách sử dụng sóng vô tuyến, thay vì dây điện. Công nghệ này rất quan trọng trong lĩnh vực truyền thông, đặc biệt là trong các ứng dụng như truyền thông hàng hải, hàng không và quân sự.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Avant l'invention de la radiotélégraphie, les navires devaient utiliser des signaux visuels pour communiquer."
(Trước khi phát minh ra điện báo vô tuyến, các con tàu phải sử dụng tín hiệu hình ảnh để giao tiếp.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Télégraphie: Điện báo (có thể truyền qua dây).
Radiocommunication: Truyền thông vô tuyến (khái quát hơn, bao gồm cả âm thanh và hình ảnh).
Télécommunication: Viễn thông (kỹ thuật truyền tải thông tin nói chung).
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Être à l'écoute": Nghe ngóng, theo dõi thông tin (có thể liên hệ đến việc theo dõi tín hiệu trong radiotélégraphie).
"Passer un message": Truyền đạt một thông điệp (có thể liên quan đến việc gửi thông tin qua điện báo vô tuyến).
Lưu ý:
Radiotélégraphie là một khái niệm khá cụ thể trong lĩnh vực truyền thông và có thể không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, nó vẫn rất quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.