Characters remaining: 500/500
Translation

radiotélégraphie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "radiotélégraphie" có nghĩa là "điện báo vô tuyến". Đâymột danh từ giống cái (la radiotélégraphie) chỉ công nghệ truyền tải thông tin bằng cách sử dụng sóng vô tuyến, thay vì dây điện. Công nghệ này rất quan trọng trong lĩnh vực truyền thông, đặc biệttrong các ứng dụng như truyền thông hàng hải, hàng không quân sự.

Định nghĩa:
  • Radiotélégraphie (danh từ giống cái): Công nghệ truyền thông sử dụng sóng vô tuyến để gửi nhận tín hiệu điện báo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La radiotélégraphie a révolutionné les communications maritimes."
    • (Điện báo vô tuyến đã cách mạng hóa truyền thông hàng hải.)
  2. Câu phức:

    • "Avant l'invention de la radiotélégraphie, les navires devaient utiliser des signaux visuels pour communiquer."
    • (Trước khi phát minh ra điện báo vô tuyến, các con tàu phải sử dụng tín hiệu hình ảnh để giao tiếp.)
Biến thể của từ:
  • "Radiotélégraphe" (danh từ giống đực): Người sử dụng thiết bị điện báo vô tuyến.
  • "Radiotélégraphique" (tính từ): Liên quan đến điện báo vô tuyến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Télégraphie: Điện báo (có thể truyền qua dây).
  • Radiocommunication: Truyền thông vô tuyến (khái quát hơn, bao gồm cả âm thanh hình ảnh).
  • Télécommunication: Viễn thông (kỹ thuật truyền tải thông tin nói chung).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành viễn thông, người ta thường nói đến "les systèmes de radiotélégraphie" để chỉ các hệ thống điện báo vô tuyến hiện đại hơn, tích hợp công nghệ số mạng lưới phức tạp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être à l'écoute": Nghe ngóng, theo dõi thông tin (có thể liên hệ đến việc theo dõi tín hiệu trong radiotélégraphie).
  • "Passer un message": Truyền đạt một thông điệp (có thể liên quan đến việc gửi thông tin qua điện báo vô tuyến).
Lưu ý:

Radiotélégraphiemột khái niệm khá cụ thể trong lĩnh vực truyền thông có thể không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn rất quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học.

danh từ giống cái
  1. điện báo vô tuyến

Similar Spellings

Words Containing "radiotélégraphie"

Comments and discussion on the word "radiotélégraphie"