Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ragamuffin
/'rægə,mʌfin/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ
  • người ăn mặc rách rưới nhếch nhác
Comments and discussion on the word "ragamuffin"