Characters remaining: 500/500
Translation

rakety

/'rækili/
Academic
Friendly

Từ "rakety" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa ồn ào, om sòm, huyên náo. Từ này thường được sử dụng để mô tả một không gian hoặc một tình huống nào đó đầy tiếng ồn, sự náo nhiệt, hoặc sự hoạt động sôi nổi.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ôn ào, om sòm: Mô tả nơi nào đó nhiều tiếng ồn, như là một buổi tiệc tùng, sự kiện, hoặc một khu vực đông người.
  2. Huyên náo, chơi bời phóng đãng: Khi nói về lối sống, "rakety" có thể gợi ý đến những hoạt động vui vẻ, náo nhiệt nhưng có thể mang tính cách phóng túng, không nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The children were making a rakety noise in the playground. (Những đứa trẻ đang tạo ra tiếng ồn ồn ào ở sân chơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • After a rakety night of partying, she decided to take a break from her wild lifestyle. (Sau một đêm tiệc tùng ồn ào, ấy quyết định nghỉ ngơi khỏi lối sống hoang dã của mình.)
Biến thể của từ:
  • Raketeers: Những người sống cuộc sống náo nhiệt, thường tham gia vào các hoạt động vui chơi, tiệc tùng.
  • Rakety life: Lối sống trác táng, vui vẻ, có thể bao gồm các hoạt động xã hội ồn ào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loud: Ồn ào.
  • Noisy: Nhiều tiếng ồn.
  • Boisterous: Ồn ào, náo nhiệt, hay nói quá mức.
  • Raucous: Âm thanh lớn, thường không dễ chịu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Raise a racket: Tạo ra tiếng ồn lớn, thường do sự náo nhiệt hoặc ầm ĩ.
    • dụ: The kids raised a racket while playing in the backyard. (Bọn trẻ tạo ra tiếng ồn lớn khi chơisân sau.)
Lưu ý:
  • "Rakety" một từ ít gặp trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả phong cách sống hơn tình huống hàng ngày.
  • Đừng nhầm lẫn với "Racket", từ này có thể có nghĩa "tiếng ồn" hoặc cũng có thể chỉ một hoạt động thể thao (cầu lông, quần vợt).
tính từ
  1. ồn ào, om sòm, huyên náo
  2. chơi bời phóng đãng, trác táng
    • to leaf a rakety life
      sống trác táng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rakety"