Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
racket
/'rækit/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) racquet
  • tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
    • to pick up a racket; to make a racket
      làm om sòm
  • cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
    • a center of racket and dissipation
      khu ăn chơi trác táng
    • to go on the racket
      thích ăn chơi phóng đãng
  • (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền
  • cơn thử thách
    • to stand the racket
      vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả
nội động từ
  • làm ồn; đi lại ồn ào
  • chơi bời phóng đãng; sống trác táng
Related search result for "racket"
Comments and discussion on the word "racket"