Characters remaining: 500/500
Translation

rapportage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rapportage" là một danh từ giống đực (le rapportage) có nghĩasự mách, sự tâu hay báo cáo một thông tin nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc truyền đạt thông tin, đặc biệtthông tin liên quan đến sự việc hay hành động nào đó người nói cảm thấy cần phải thông báo cho người khác.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh thông tin:

    • Ví dụ: "Le rapportage des faits a été fait par un témoin." (Sự tâu báo các sự kiện đã được thực hiện bởi một nhân chứng.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thân mật:

    • Ví dụ: "Il a fait un rapportage à ses amis sur les nouvelles." (Anh ấy đã mách với bạn bè về những tin tức mới.)
Các biến thể của từ:
  • Rapport: Đâymột từ có nghĩa gần giống với "rapportage", nhưng thường mang nghĩabáo cáo, tường trình chính thức hơn.
    • Ví dụ: "Il a écrit un rapport sur le projet." (Anh ấy đã viết một báo cáo về dự án.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dénonciation: Thường được sử dụng để chỉ việc tố cáo hoặc thông báo về hành vi sai trái.
  • Informateur: Người cung cấp thông tin.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Le rapportage de l'incident a soulevé plusieurs questions." (Sự báo cáo về sự cố đã dấy lên nhiều câu hỏi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire un rapport: Cụm từ này có nghĩathực hiện một báo cáo, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.
    • Ví dụ: "Elle doit faire un rapport sur les résultats de l'enquête." ( ấy phải làm một báo cáo về kết quả điều tra.)
Lưu ý:
  • "Rapportage" thường mang tính chất không chính thức hơn so với "rapport". Khi bạn muốn đề cập đến một báo cáo chính thức, hãy sử dụng "rapport".
danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự mách, sự tâu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rapportage"