French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- siết chặt, thắt chặt
- Resserrer un boulon
siết chặt đinh ốc
- resserrer les liens de l'amitié
(nghĩa bóng) thắt chặt tình bè bạn
- thu hẹp, thu ngắn
- Lotion qui resserre les pores
nước thơm làm thu hẹp lỗ chân lông
- Resserrer un récit
thu ngắn câu chuyện kể
- Resserrer ses besoins
thu hẹp nhu cầu
- (từ cũ, nghĩa cũ) kẹp vào giữa
- La vallée que des montagnes resserrent
thung lũng bị núi kẹp vào giữa