Characters remaining: 500/500
Translation

re-enforce

/'ri:in'fɔ:s/
Academic
Friendly

Từ "re-enforce" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "củng cố" hoặc "tăng cường" một cái đó đã sẵn, đặc biệt về sức mạnh, hiệu quả hoặc tính hợp lệ của . Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến kỹ thuật, cả trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Củng cố hoặc làm mạnh thêm: Khi bạn "re-enforce" một ý tưởng hay một quan điểm, bạn làm cho mạnh mẽ hơn hoặc thuyết phục hơn.
  2. Thực thi hoặc bắt buộc: Trong một số ngữ cảnh, "re-enforce" có thể có nghĩa thực hiện hoặc thúc đẩy một quy định hay luật lệ một cách mạnh mẽ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Củng cố một ý tưởng:

    • "The teacher used additional resources to re-enforce the students' understanding of the topic." (Giáo viên đã sử dụng thêm tài nguyên để củng cố sự hiểu biết của học sinh về chủ đề.)
  2. Tăng cường một chính sách:

    • "The government decided to re-enforce the law against littering to keep the city clean." (Chính phủ quyết định tăng cường luật chống xả rác để giữ cho thành phố sạch sẽ.)
  3. Thực thi quy định:

    • "They need to re-enforce their security measures after the break-in." (Họ cần củng cố các biện pháp an ninh sau vụ đột nhập.)
Biến thể của từ:
  • Reinforcement (danh từ): Sự củng cố, sự tăng cường.

    • dụ: "The reinforcement of the bridge was necessary to ensure safety."
  • Reinforced (tính từ): Được củng cố, được tăng cường.

    • dụ: "The reinforced walls can withstand strong winds."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Strengthen: Tăng cường, củng cố.
  • Support: Hỗ trợ, ủng hộ.
  • Bolster: Củng cố, tăng cường.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Reinforce one's will upon someone: Bắt ai phải theo ý mình.
  • Reinforce a message: Nhấn mạnh một thông điệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu tâm lý, bạn có thể thấy "re-enforce" được dùng để chỉ việc củng cố hành vi tốt thông qua khen thưởng hoặc phản hồi tích cực.
    • dụ: "Positive feedback can help re-enforce good behavior in children."
Kết luận:

Từ "re-enforce" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh có thể được sử dụng để nói về việc củng cố ý tưởng, chính sách, hoặc hành động.

ngoại động từ
  1. (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
    • to re-enforce one's will upon someone
      lại bắt ai phải theo ý mình
  2. lại đem thi hành (một đạo luật...)
  3. lại nhấn mạnh, lại làm cho giá trị (một lẽ...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "re-enforce"