Characters remaining: 500/500
Translation

reinforce

/,ri:in'fɔ:s/
Academic
Friendly
Giải thích từ "reinforce"

Từ "reinforce" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa củng cố, tăng cường hoặc tăng viện. Khi bạn "reinforce" một cái đó, bạn làm cho trở nên mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến lý luận xây dựng.

Tóm tắt

Từ "reinforce" rất hữu ích trong nhiều tình huống, từ việc củng cố một cấu trúc vật cho đến việc làm cho một lẽ trở nên vững chắc hơn.

ngoại động từ
  1. tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
    • to reinforce a fortress
      củng cố pháo đài
    • to reinforce troops at the from
      tăng viện cho mặt trận
    • to reinforce one's argument
      làm cho lẽ mạnh thêm lên
danh từ
  1. cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
  2. (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "reinforce"

Comments and discussion on the word "reinforce"