Từ "re-entrant" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và các lĩnh vực liên quan. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để người học tiếng Anh dễ hiểu hơn:
Tính từ (adjective): - Trong toán học, "re-entrant" thường dùng để mô tả một hình dạng hoặc một góc mà có dạng lõm vào, tức là có ít nhất một phần của nó nhô vào trong một không gian khác. Ví dụ, một hình đa diện có góc lõm vào sẽ được gọi là "re-entrant".
Tính từ: "The shape of the building is re-entrant, creating interesting shadows on the ground." (Hình dạng của tòa nhà có góc lõm vào, tạo ra những bóng đổ thú vị trên mặt đất.)
Danh từ: "In geometry, a re-entrant angle is formed when two sides of a shape bend inward." (Trong hình học, một góc lõm vào được hình thành khi hai cạnh của một hình cong vào trong.)
Trong toán học và lập trình, "re-entrant" cũng có thể được sử dụng để mô tả các hàm (functions) có thể được gọi lại mà không gây ra lỗi, tức là một hàm có thể được sử dụng an toàn trong nhiều bối cảnh khác nhau mà không làm hỏng trạng thái của chương trình.
Ví dụ nâng cao: "The re-entrant function allows for concurrent execution without data corruption." (Hàm tái nhập cho phép thực hiện đồng thời mà không làm hỏng dữ liệu.)
Hiện tại, không có idioms cụ thể hoặc cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "re-entrant". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "re-enter the conversation" (tái nhập cuộc trò chuyện) trong ngữ cảnh khác, mặc dù nó không liên quan đến toán học.
Từ "re-entrant" có nghĩa là "lõm vào" trong toán học, dùng để chỉ các hình dạng có góc lõm. Nó cũng có thể chỉ một góc lõm vào.