Characters remaining: 500/500
Translation

re-entrant

/ri:'entrənt/
Academic
Friendly

Từ "re-entrant" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học các lĩnh vực liên quan. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ để người học tiếng Anh dễ hiểu hơn:

1. Định nghĩa cách sử dụng

Tính từ (adjective): - Trong toán học, "re-entrant" thường dùng để mô tả một hình dạng hoặc một góc dạng lõm vào, tức là ít nhất một phần của nhô vào trong một không gian khác. dụ, một hình đa diện góc lõm vào sẽ được gọi là "re-entrant".

2. dụ sử dụng
  • Tính từ: "The shape of the building is re-entrant, creating interesting shadows on the ground." (Hình dạng của tòa nhà góc lõm vào, tạo ra những bóng đổ thú vị trên mặt đất.)

  • Danh từ: "In geometry, a re-entrant angle is formed when two sides of a shape bend inward." (Trong hình học, một góc lõm vào được hình thành khi hai cạnh của một hình cong vào trong.)

3. Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa (synonyms): "concave" (lõm), "indented" (lõm vào).
  • Từ gần nghĩa (related terms): "convex" (lồi), "angle" (góc), "polygon" (đa giác).
4. Sử dụng nâng cao các cụm từ liên quan
  • Trong toán học lập trình, "re-entrant" cũng có thể được sử dụng để mô tả các hàm (functions) có thể được gọi lại không gây ra lỗi, tức là một hàm có thể được sử dụng an toàn trong nhiều bối cảnh khác nhau không làm hỏng trạng thái của chương trình.

  • dụ nâng cao: "The re-entrant function allows for concurrent execution without data corruption." (Hàm tái nhập cho phép thực hiện đồng thời không làm hỏng dữ liệu.)

5. Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms cụ thể hoặc cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "re-entrant". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "re-enter the conversation" (tái nhập cuộc trò chuyện) trong ngữ cảnh khác, mặc dù không liên quan đến toán học.

Tóm tắt

Từ "re-entrant" có nghĩa "lõm vào" trong toán học, dùng để chỉ các hình dạng góc lõm. cũng có thể chỉ một góc lõm vào.

tính từ
  1. (toán học) lõm vào (góc)
danh từ
  1. (toán học) góc lõm

Antonyms

Comments and discussion on the word "re-entrant"