Characters remaining: 500/500
Translation

receivable

/ri'si:vəbl/
Academic
Friendly

Từ "receivable" trong tiếng Anh có nghĩa "được nhận" hoặc "có thể nhận được". Đây một tính từ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính kế toán để chỉ những khoản tiền một doanh nghiệp hoặc tổ chức quyền nhận từ khách hàng hoặc các bên khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Receivable" được sử dụng để chỉ những khoản tiền một công ty dự kiến sẽ thu được từ khách hàng hoặc các nguồn khác. dụ, khi một công ty bán hàng hóa hoặc dịch vụ chưa thu tiền ngay lập tức, khoản tiền đó được gọi là "accounts receivable" (các khoản phải thu).
  2. dụ sử dụng:

    • Cách sử dụng thông thường:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Receivable (tính từ): Có thể nhận được.
    • Receivables (danh từ): Những khoản tiền phải thu.
    • Accounts receivable: Khoản phải thu từ khách hàng, thường được ghi chép trong báo cáo tài chính.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Collectible: Có thể thu hồi, thường dùng để chỉ khoản tiền khả năng thu được.
    • Due: Đến hạn, chỉ thời điểm một khoản phải trả hoặc phải thu cần được thanh toán.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "In the red": Ý chỉ tình trạng tài chính không khả quan, khi các khoản phải thu nhiều hơn các khoản phải trả.
    • "Cash flow": Dòng tiền, thường liên quan đến việc quản lý các khoản phải thu phải trả.
Tóm tắt:
  • "Receivable" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính kế toán. giúp người đọc hiểu hơn về tình hình tài chính của một doanh nghiệp thông qua các khoản tiền họ dự kiến sẽ thu được.
tính từ
  1. có thể nhận được; đáng nhận
  2. báo thu
    • bills receivable
      những giấy báo thu

Similar Words

Comments and discussion on the word "receivable"