Từ "due" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và nó có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "due" cùng với các ví dụ và cách sử dụng.
1. Khái niệm tổng quát:
Danh từ: "due" có thể chỉ quyền được hưởng, cái mà ai đó có quyền nhận.
Tính từ: "due" chỉ thời gian đến hạn, đến kỳ phải trả hoặc đáng được nhận.
2. Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "The bill is due on May 1st." (Hóa đơn phải trả vào ngày 1 tháng 5.)
Ngữ cảnh: Thường được dùng để chỉ các khoản nợ, hóa đơn hoặc các nghĩa vụ tài chính khác.
3. Các cụm từ và cách diễn đạt liên quan:
To pay one's dues: Trả nợ, trả cái mình phải trả.
In due time: Đúng giờ, vào thời điểm thích hợp.
With due consideration: Sau khi cân nhắc thích đáng.
4. Các từ đồng nghĩa và gần giống:
Expected: Mong đợi, dự kiến.
Overdue: Quá hạn, đã đến hạn nhưng chưa thanh toán.
Deserved: Đáng được, xứng đáng.
5. Phân biệt các biến thể:
Dues: Số nhiều của "due", thường chỉ các khoản phí hoặc nợ mà ai đó phải trả.
Due diligence: Sự thận trọng cần thiết trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
6.