Từ "recenser" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ có nghĩa chính là "kiểm kê", "kiểm (lại)" hoặc "thống kê". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu thập thông tin, số liệu để đánh giá hoặc phân tích một cách chính xác, đặc biệt là về số lượng hoặc tình trạng của một cái gì đó.
Recenser les voitures: Kiểm kê xe cộ
Recenser les votes: Kiểm phiếu bầu
Recenser la population: Thống kê số dân
Recensement (danh từ): Sự kiểm kê, thống kê
Recenseur (danh từ): Người thực hiện việc kiểm kê
Inventorier: Cũng có nghĩa là "kiểm kê", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kiểm kê tài sản.
Évaluer: Có nghĩa là "đánh giá", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét giá trị hoặc chất lượng.
Faire le recensement: Thực hiện việc kiểm kê
Avoir un recensement à faire: Có một cuộc kiểm kê phải thực hiện
Khi sử dụng từ "recenser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, vì nó có thể chỉ việc thu thập dữ liệu về nhiều lĩnh vực khác nhau như dân số, tài sản, hoặc phiếu bầu.