Characters remaining: 500/500
Translation

recenser

Academic
Friendly

Từ "recenser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa chính là "kiểm kê", "kiểm (lại)" hoặc "thống kê". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thu thập thông tin, số liệu để đánh giá hoặc phân tích một cách chính xác, đặc biệtvề số lượng hoặc tình trạng của một cái gì đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Recenser les voitures: Kiểm kê xe cộ

    • Ví dụ: "Le gouvernement a décidé de recenser toutes les voitures dans la ville pour améliorer la circulation." (Chính phủ đã quyết định kiểm kê tất cả các xe cộ trong thành phố để cải thiện tình hình giao thông.)
  2. Recenser les votes: Kiểm phiếu bầu

    • Ví dụ: "Après les élections, il est crucial de recenser les votes de manière précise." (Sau cuộc bầu cử, việc kiểm phiếu một cách chính xácrất quan trọng.)
  3. Recenser la population: Thống kê số dân

    • Ví dụ: "Chaque décennie, nous devons recenser la population pour mettre à jour les statistiques." (Mỗi thập kỷ, chúng ta phải thống kê số dân để cập nhật các số liệu thống kê.)
Các biến thể của từ "recenser":
  • Recensement (danh từ): Sự kiểm kê, thống kê

    • Ví dụ: "Le recensement de la population a lieu tous les dix ans." (Sự thống kê dân số diễn ra mỗi mười năm.)
  • Recenseur (danh từ): Người thực hiện việc kiểm kê

    • Ví dụ: "Le recenseur doit se rendre chez chaque ménage pour collecter les données." (Người kiểm kê phải đến từng hộ gia đình để thu thập dữ liệu.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inventorier: Cũng có nghĩa là "kiểm kê", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kiểm kê tài sản.

    • Ví dụ: "Nous devons inventorier tous les équipements de l'entreprise." (Chúng ta phải kiểm kê tất cả các thiết bị của công ty.)
  • Évaluer: Có nghĩa là "đánh giá", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xem xét giá trị hoặc chất lượng.

    • Ví dụ: "Nous devons évaluer les besoins des habitants." (Chúng ta phải đánh giá nhu cầu của cư dân.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire le recensement: Thực hiện việc kiểm kê

    • Ví dụ: "Cette année, nous allons faire le recensement des entreprises locales." (Năm nay, chúng ta sẽ thực hiện việc kiểm kê các doanh nghiệp địa phương.)
  • Avoir un recensement à faire: Có một cuộc kiểm kê phải thực hiện

    • Ví dụ: "Avant la réunion, j'ai un recensement à faire des membres présents." (Trước cuộc họp, tôi có một cuộc kiểm kê về các thành viên có mặt.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "recenser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, có thể chỉ việc thu thập dữ liệu về nhiều lĩnh vực khác nhau như dân số, tài sản, hoặc phiếu bầu.

ngoại động từ
  1. kiểm kê; kiểm (lại)
    • Recenser les voitures
      kiểm kê xe cộ
    • Recenser les votes
      kiểm phiếu bầu
  2. thống kê
    • Recenser la population
      thống kê số dân, điều tra số dân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "recenser"