Characters remaining: 500/500
Translation

recevabilité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "recevabilité" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực luật học pháp lý. Dưới đâymột số giải thích thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Recevabilité" có nghĩatính có thể chấp nhận, khả năng được thừa nhận trong một bối cảnh pháp lý. thường được dùng để nói về việc một chứng cứ, tài liệu hay một yêu cầu nào đó được chấp nhận trong quá trình xét xử hay không.

Ví dụ sử dụng
  1. Recevabilité d'une preuve: Tính có thể chấp nhận của một chứng cứ.

    • Ví dụ: La recevabilité d'une preuve dépend des règles de procédure. (Tính có thể chấp nhận của một chứng cứ phụ thuộc vào các quy định về thủ tục.)
  2. Recevabilité d'une demande: Tính có thể chấp nhận của một yêu cầu.

    • Ví dụ: Le juge a décidé de la recevabilité de la demande d'appel. (Thẩm phán đã quyết định về tính có thể chấp nhận của yêu cầu kháng cáo.)
Biến thể cách sử dụng
  • Recevable (tính từ): có thể chấp nhận, có thể thừa nhận.
    • Ví dụ: Cette demande est recevable. (Yêu cầu nàycó thể chấp nhận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Acceptabilité: tính có thể chấp nhận, thường dùng trong các ngữ cảnh khác ngoài pháp lý.
  • Éligibilité: khả năng đủ điều kiện để được xét duyệt hay chấp nhận, thường dùng trong bối cảnh tuyển chọn hay đăng ký.
Các cụm từ cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "recevabilité", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ có thể liên quan trong ngữ cảnh phápnhư: - Faire appel à la recevabilité: Kháng cáo về tính có thể chấp nhận. - Contester la recevabilité: Phản đối tính có thể chấp nhận.

Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "recevabilité", bạn nên chú ý đến bối cảnh pháp lý, từ này thường mang một ý nghĩa rất cụ thể trong lĩnh vực này. Hãy phân biệt với các từ khác "recevabilité" chủ yếu chỉ về tính chấp nhận trong pháp lý, trong khi các từ như "acceptabilité" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) tính có thể chấp nhận; khả năng chấp nhận
    • Recevabilité d'une preuve
      tính có thể chấp nhận của một chứng cứ

Words Containing "recevabilité"

Comments and discussion on the word "recevabilité"