Từ tiếng Pháp "recevabilité" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực luật học và pháp lý. Dưới đây là một số giải thích và thông tin chi tiết về từ này:
"Recevabilité" có nghĩa là tính có thể chấp nhận, khả năng được thừa nhận trong một bối cảnh pháp lý. Nó thường được dùng để nói về việc một chứng cứ, tài liệu hay một yêu cầu nào đó có được chấp nhận trong quá trình xét xử hay không.
Recevabilité d'une preuve: Tính có thể chấp nhận của một chứng cứ.
Recevabilité d'une demande: Tính có thể chấp nhận của một yêu cầu.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "recevabilité", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ có thể liên quan trong ngữ cảnh pháp lý như: - Faire appel à la recevabilité: Kháng cáo về tính có thể chấp nhận. - Contester la recevabilité: Phản đối tính có thể chấp nhận.
Khi sử dụng từ "recevabilité", bạn nên chú ý đến bối cảnh pháp lý, vì từ này thường mang một ý nghĩa rất cụ thể trong lĩnh vực này. Hãy phân biệt với các từ khác vì "recevabilité" chủ yếu chỉ về tính chấp nhận trong pháp lý, trong khi các từ như "acceptabilité" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.