Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
recommitment
/'ri:kə'mitmənt/ Cách viết khác : (recommittal) /'ri:kə'mitl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phạm lại
  • sự bỏ tù lại, sự tống giam lại
  • sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
Comments and discussion on the word "recommitment"