Characters remaining: 500/500
Translation

reconnaissance

/ri'kɔnisəns/
Academic
Friendly

Từ "reconnaissance" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, có nghĩa "sự trinh sát" hoặc "sự do thám". chỉ hành động thu thập thông tin về kẻ thù hoặc khu vực để chuẩn bị cho các hoạt động quân sự tiếp theo.

Định nghĩa:
  • Reconnaissance (danh từ): Sự trinh sát, sự do thám.
  • dụ: "The army conducted a reconnaissance mission to gather information about enemy positions." (Quân đội đã thực hiện một nhiệm vụ trinh sát để thu thập thông tin về vị trí của kẻ thù.)
Cách sử dụng:
  1. Chỉ hành động trinh sát: "To make a reconnaissance" có nghĩa đi trinh sát hoặc do thám.

    • dụ: "The team was sent to make a reconnaissance of the area before the invasion." (Đội đã được cử đi thăm dò khu vực trước cuộc xâm lược.)
  2. Sự thăm dò công việc: "A reconnaissance of the work to be done" nghĩa sự thăm dò công tác sắp làm.

    • dụ: "Before starting the project, the manager conducted a reconnaissance of the work to be done." (Trước khi bắt đầu dự án, người quản lý đã thăm dò công việc sắp làm.)
Các biến thể của từ:
  • Reconnoiter (động từ): Hành động do thám, trinh sát.

    • dụ: "They need to reconnoiter the site before making any plans." (Họ cần phải do thám địa điểm trước khi đưa ra bất kỳ kế hoạch nào.)
  • Reconnaissance aircraft (danh từ): Máy bay do thám.

    • dụ: "The reconnaissance aircraft flew over the enemy territory." (Máy bay do thám đã bay qua lãnh thổ của kẻ thù.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Surveillance (danh từ): Sự giám sát, theo dõi.
  • Exploration (danh từ): Sự khám phá, tìm hiểu.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "reconnaissance" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Scout out" (phrasal verb): Tương tự như "reconnoiter", có nghĩa tìm kiếm thông tin về một khu vực hoặc tình huống cụ thể. - dụ: "We need to scout out the best route for our hike." (Chúng ta cần tìm kiếm con đường tốt nhất cho chuyến đi bộ của mình.)

Tóm tắt:

Từ "reconnaissance" rất quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống khác bạn cần thu thập thông tin hoặc khảo sát một khu vực.

danh từ
  1. (quân sự) sự trinh sát, sự do thám
    • to make a reconnaissance
      đi trinh sát, đi do thám
  2. (quân sự) đội trinh sát
  3. sự thăm dò
    • a reconnaissance of the work to be done
      sự thăm dò công tác sắp làm

Comments and discussion on the word "reconnaissance"