Từ "reconnaissance" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, có nghĩa là "sự trinh sát" hoặc "sự do thám". Nó chỉ hành động thu thập thông tin về kẻ thù hoặc khu vực để chuẩn bị cho các hoạt động quân sự tiếp theo.
Chỉ hành động trinh sát: "To make a reconnaissance" có nghĩa là đi trinh sát hoặc do thám.
Sự thăm dò công việc: "A reconnaissance of the work to be done" nghĩa là sự thăm dò công tác sắp làm.
Reconnoiter (động từ): Hành động do thám, trinh sát.
Reconnaissance aircraft (danh từ): Máy bay do thám.
Mặc dù từ "reconnaissance" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến nó, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Scout out" (phrasal verb): Tương tự như "reconnoiter", có nghĩa là tìm kiếm thông tin về một khu vực hoặc tình huống cụ thể. - Ví dụ: "We need to scout out the best route for our hike." (Chúng ta cần tìm kiếm con đường tốt nhất cho chuyến đi bộ của mình.)
Từ "reconnaissance" rất quan trọng trong ngữ cảnh quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống khác mà bạn cần thu thập thông tin hoặc khảo sát một khu vực.