Characters remaining: 500/500
Translation

reconnaissance

/ri'kɔnisəns/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "reconnaissance" là một danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ những điều cần lưu ý.

Ý nghĩa chính của từ "reconnaissance":
  1. Sự nhận biết: "Reconnaissance" có thể được hiểusự nhận diện hoặc công nhận một điều đó. Ví dụ:

    • Exemple: "Les signes de reconnaissance entre amis sont importants." (Các dấu hiệu nhận biết giữa bạn bèquan trọng.)
  2. Sự thừa nhận, sự công nhận: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc thừa nhận một lỗi lầm hoặc công nhận một điều đó. Ví dụ:

    • Exemple: "La reconnaissance d'une faute est essentielle pour avancer." (Sự thừa nhận một lỗi lầmđiều cần thiết để tiến bước.)
  3. Sự thám sát, khảo sát: Trong quân sự, từ này dùng để chỉ việc thám sát hoặc khảo sát một khu vực. Ví dụ:

    • Exemple: "L’équipe a effectué une reconnaissance du terrain avant l’opération." (Đội đã thực hiện một cuộc thám sát địa hình trước khi tiến hành hoạt động.)
  4. Sự biết ơn: Trong ngữ cảnh tâmhọc hoặc đời sống, từ này có thể diễn tả lòng biết ơn. Ví dụ:

    • Exemple: "Avoir la reconnaissance du ventre signifie remercier ceux qui nous aident." (Tỏ lòng biết ơncảm ơn những người đã giúp đỡ chúng ta.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Reconnaissance généralisée: Sự nhận biết khái quát, dùng trong tâmhọc để nói về việc nhận diện một khía cạnh chung nào đó.
  • Reconnaissance de dette: Giấy nhận nợ, có nghĩamột văn bản xác nhận rằng một người nợ ai đó.
  • Reconnaissance photographique: Thăm dò bằng cách chụp ảnh, thường dùng trong các chiến dịch quân sự hoặc khảo sát địa lý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reconnaître: Động từ "reconnaître" có nghĩanhận ra hoặc công nhận. Ví dụ: "Je reconnais ce visage." (Tôi nhận ra khuôn mặt này.)
  • Acceptation: Sự chấp nhận, có thể dùng trong ngữ cảnh thừa nhận một điều đó.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir la reconnaissance du ventre: Tỏ lòng biết ơn đối với những người đã nuôi dưỡng hoặc giúp đỡ mình.
  • Reconnaissance mutuelle: Sự công nhận lẫn nhau, thường dùng trong các mối quan hệ hoặc hợp tác.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Reconnaissance" có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý để sử dụng cho đúng.
  • Trong văn viết văn nói, "reconnaissance" có thể được dùng trong các lĩnh vực rất khác nhau như tâmhọc, quân sự, hay trong đời sống hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) sự nhận lại
    • Reconnaissance généralisée
      sự nhận lại khái quát
  2. sự nhận biết
    • Signes de reconnaissance
      dấu hiệu nhận biết dấu hiệu để nhận nhau
  3. (văn học) sự thú nhận
    • Reconnaissance d'une faute
      sự thú nhận một lỗi
  4. sự nhận, sự thừa nhận, sự công nhận
    • Reconnaissance de dette
      giấy nhận nợ
    • Reconnaissance d'un gouvernement
      sự công nhận có một chính phủ
  5. sự thám sát, sự khảo sát - (quân sự) sự trinh sát, đội trinh sát
    • Reconnaissance d'un pays inconnu
      sự thám sát một xứ lạ
    • Avion de reconnaissance
      máy bay trinh sát
    • Reconnaissance photographique
      sự thăm dò bằng cách chụp ảnh
  6. sự biết ơn
    • avoir la reconnaissance du ventre
      tỏ lòng biết ơn người nuôi mình

Comments and discussion on the word "reconnaissance"