Từ tiếng Pháp "reconnaissance" là một danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và những điều cần lưu ý.
Ý nghĩa chính của từ "reconnaissance":
Sự nhận biết: "Reconnaissance" có thể được hiểu là sự nhận diện hoặc công nhận một điều gì đó. Ví dụ:
Sự thừa nhận, sự công nhận: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc thừa nhận một lỗi lầm hoặc công nhận một điều gì đó. Ví dụ:
Sự thám sát, khảo sát: Trong quân sự, từ này dùng để chỉ việc thám sát hoặc khảo sát một khu vực. Ví dụ:
Sự biết ơn: Trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc đời sống, từ này có thể diễn tả lòng biết ơn. Ví dụ:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Reconnaissance généralisée: Sự nhận biết khái quát, dùng trong tâm lý học để nói về việc nhận diện một khía cạnh chung nào đó.
Reconnaissance de dette: Giấy nhận nợ, có nghĩa là một văn bản xác nhận rằng một người có nợ ai đó.
Reconnaissance photographique: Thăm dò bằng cách chụp ảnh, thường dùng trong các chiến dịch quân sự hoặc khảo sát địa lý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Reconnaître: Động từ "reconnaître" có nghĩa là nhận ra hoặc công nhận. Ví dụ: "Je reconnais ce visage." (Tôi nhận ra khuôn mặt này.)
Acceptation: Sự chấp nhận, có thể dùng trong ngữ cảnh thừa nhận một điều gì đó.
Idioms và cụm động từ:
Avoir la reconnaissance du ventre: Tỏ lòng biết ơn đối với những người đã nuôi dưỡng hoặc giúp đỡ mình.
Reconnaissance mutuelle: Sự công nhận lẫn nhau, thường dùng trong các mối quan hệ hoặc hợp tác.
Lưu ý khi sử dụng:
"Reconnaissance" có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý để sử dụng cho đúng.
Trong văn viết và văn nói, "reconnaissance" có thể được dùng trong các lĩnh vực rất khác nhau như tâm lý học, quân sự, hay trong đời sống hàng ngày.