Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reconstitute
/'ri:'kɔnstitju:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
    • to reconstitute a committee
      thành lập lại một uỷ ban
Comments and discussion on the word "reconstitute"