Characters remaining: 500/500
Translation

recoudre

Academic
Friendly

Từ "recoudre" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "khâu lại" hoặc "may lại". Đâymột ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm để chỉ đối tượng hành động khâu lại được thực hiện.

Định nghĩa:
  • Recoudre (động từ): khâu lại, may lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Recoudre une manche: Khâu lại một tay áo.

    • Exemple: J'ai besoin de recoudre ma manche qui est déchirée. (Tôi cần khâu lại tay áo của mình bị rách.)
  2. Recoudre la peau du visage: Khâu lại da mặt.

    • Exemple: Le médecin a recoudre la peau du visage du patient après l'accident. (Bác sĩ đã phải khâu lại da mặt của bệnh nhân sau tai nạn.)
Biến thể của từ:
  • Recousu: là dạng quá khứ phân từ của "recoudre", nghĩađã được khâu lại.
    • Exemple: Le vêtement est déjà recousu. (Chiếc áo đã được khâu lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế, "recoudre" thường được sử dụng để chỉ việc khâu vết thương.
    • Exemple: Après l'opération, le chirurgien a recousu les tissus. (Sau phẫu thuật, bác sĩ đã khâu lại các .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coudre: có nghĩa là "khâu", nhưng không tiền tố "re-", tức là không chỉ việc khâu lại khâu mới.

    • Exemple: Je vais coudre un bouton sur ma chemise. (Tôi sẽ khâu một cái nút lên áo sơ mi của mình.)
  • Raccommoder: cũng có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khâu lại", nhưng thường được dùng cho các đồ vật bị hỏng hoặc rách.

    • Exemple: Elle a raccommodé ses vieux vêtements. ( ấy đã sửa chữa những bộ quần áo của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être recousu de tous côtés: có nghĩa là "bị khâu lại từ mọi phía", thường để chỉ một người bị thương nặng hay bị tổn thương nhiều.
  • Recoudre les morceaux: nghĩa đen là "khâu lại các mảnh", thường được dùng để chỉ việc khôi phục lại một tình huống, như trong việc giải quyết vấn đề hoặc xoa dịu mâu thuẫn.
Tổng kết:

"Recoudre" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp liên quan đến hành động khâu lại, với nhiều ứng dụng trong cả đời sống thường nhật trong ngữ cảnh chuyên môn như y tế.

ngoại động từ
  1. khâu lại, may lại.
    • Recoudre une manche
      khâu lại, may lại một tay áo;
    • recoudre la peau du visage
      khâu lại da mặt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "recoudre"