Từ "recreuser" trong tiếng Pháp là một động từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc đào lại, đào sâu hoặc làm cho một cái gì đó đã bị lấp đầy trở lại thành một cái hố, một cái giếng, hay một cái gì đó tương tự.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Recreuser un puits comblé: Đào lại cái giếng bị lấp.
Recreuser un puits trop peu profond: Đào sâu thêm cái giếng quá cạn.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Recreuser: là dạng nguyên thể, được sử dụng khi bạn nói về hành động chung.
Recreusé: là dạng quá khứ phân từ, có thể dùng trong các thì hoàn thành.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Creuser: có nghĩa là "đào", nhưng không có nghĩa là "đào lại".
Déterrer: có nghĩa là "đào lên", thường dùng cho việc đào một cái gì đó từ dưới đất.
Excaver: có nghĩa là "khai thác", thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng.
Idioms và cụm động từ liên quan: