Characters remaining: 500/500
Translation

recreuser

Academic
Friendly

Từ "recreuser" trong tiếng Phápmột động từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc đào lại, đào sâu hoặc làm cho một cái gì đó đã bị lấp đầy trở lại thành một cái hố, một cái giếng, hay một cái gì đó tương tự.

Định nghĩa:
  • Recreuser (ngoại động từ): có nghĩa là "đào lại" hoặc "đào sâu thêm". Từ này thường được dùng khi bạn muốn nói về việc làm cho một hố hoặc giếng đã bị lấp lại trở nên sâu hơn hoặc rộng hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Recreuser un puits comblé: Đào lại cái giếng bị lấp.

    • Nous avons décidé de recreuser le puits qui était comblé depuis des années.
    • (Chúng tôi đã quyết định đào lại cái giếng đã bị lấp trong nhiều năm.)
  2. Recreuser un puits trop peu profond: Đào sâu thêm cái giếng quá cạn.

    • Il faut recreuser le puits pour qu'il puisse contenir plus d'eau.
    • (Cần phải đào sâu thêm cái giếng để có thể chứa nhiều nước hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "recreuser" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bóng bẩy hoặc ẩn dụ, ví dụ như khi bạn muốn "đào sâu" vào một chủ đề hay vấn đề nào đó.
    • Nous devons recreuser les questions soulevées lors de la réunion.
    • (Chúng ta cần "đào sâu" vào những câu hỏi đã được nêu ra trong cuộc họp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Recreuser: là dạng nguyên thể, được sử dụng khi bạn nói về hành động chung.
  • Recreusé: là dạng quá khứ phân từ, có thể dùng trong các thì hoàn thành.
    • Le puits a été recreusé l'année dernière. (Cái giếng đã được đào lại vào năm ngoái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Creuser: có nghĩa là "đào", nhưng không có nghĩa là "đào lại".
  • Déterrer: có nghĩa là "đào lên", thường dùng cho việc đào một cái gì đó từ dưới đất.
  • Excaver: có nghĩa là "khai thác", thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Creuser le sujet: "đào sâu vào chủ đề" - chỉ việc tìm hiểu kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó.
  • Recreuser le passé: "đào sâu vào quá khứ" - ám chỉ việc đưa ra nhữngức hoặc sự kiện đã qua.
ngoại động từ
  1. đào lại
    • Recreuser un puits comblé
      đào lại cái giếng bị lấp
  2. đào sâu thêm
    • recreuser un puits trop peu profond
      đào sâu thêm cái giếng quá cạn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "recreuser"