Characters remaining: 500/500
Translation

recroquevillé

Academic
Friendly

Từ "recroquevillé" là một tính từ trong tiếng Pháp, nguồn gốc từ động từ "recroqueviller". Từ này được dùng để miêu tả trạng thái của một vật hoặc một người khi bị co rúm lại, thường là do lạnh, đau ốm, hoặc trong tình trạng không thoải mái.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Recroquevillé (tính từ): có nghĩaco rúm lại, cong lại, hoặc gập lại. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một vật thể hoặc một người trong tư thế không thẳng, bất tiện hoặc bị hẹp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dùng để miêu tả tình trạng của người:

    • "Après une longue journée de travail, il s'est recroquevillé sur le canapé." (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy đã co rúm lại trên ghế sofa.)
  2. Dùng để miêu tả trạng thái của vật:

    • "Le vieux papier était recroquevillé dans un coin du tiroir." (Tờ giấy đã bị co rúm lạimột góc của ngăn kéo.)
  3. Dùng trong ngữ cảnh bệnh tật:

    • "Elle était recroquevillée dans son lit, malade." ( ấy co rúm trên giường, bị bệnh.)
Biến thể từ liên quan:
  • Recroqueviller (động từ): hành động làm cho một vật hoặc một người co lại.

    • Ví dụ: "Le froid l'a fait se recroqueviller." (Cái lạnh đã làm cho anh ấy co lại.)
  • Parchemin (danh từ): có nghĩagiấy da, thường được làm từ da động vật.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contracté: có nghĩabị co lại, rút ngắn lại.
  • Replié: có nghĩagập lại hoặc gấp lại.
  • Fermé: có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó bị đóng lại, không mở ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật, "recroquevillé" có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc của nhân vật, thể hiện sự cô đơn, bất hạnh hay sự yếu đuối.
    • Ví dụ: "Dans le noir de la nuit, elle se sentait recroquevillée, comme une feuille morte." (Trong bóng tối của đêm, ấy cảm thấy như mình co rúm lại, như một chiếc khô.)
Các thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "recroquevillé", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng tương tự.

tính từ.
  1. co rúm
    • Parchemin recroquevillé
      giấy da co rúm lại
    • Malade recroquevillé dans son lit
      người bệnh co rúm trên giường

Words Containing "recroquevillé"

Comments and discussion on the word "recroquevillé"