Characters remaining: 500/500
Translation

recréation

Academic
Friendly

Từ "recréation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la récréation). Nghĩa chính của từ này là "sự tái tạo", "sự nghỉ ngơi", hoặc "giải trí". thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian người ta nghỉ ngơi hoặc tham gia vào các hoạt động vui chơi để thư giãn nạp lại năng lượng.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Trong ngữ cảnh trường học:

    • "Les élèves sortent à la récréation."
    • (Học sinh ra ngoài trong giờ giải lao.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "J'aime passer du temps en récréation après une journée de travail."
    • (Tôi thích dành thời gian thư giãn sau một ngày làm việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Sử dụng như một khái niệm rộng hơn:

    • "La récréation est essentielle pour le bien-être mental."
    • (Giải trí rất quan trọng cho sức khỏe tâm lý.)
  2. Kết hợp với các từ khác:

    • "La récréation active" (giải trí tích cực) có thể chỉ các hoạt động thể chất như thể thao hoặc đi bộ.
    • "La récréation passive" (giải trí thụ động) có thể chỉ các hoạt động như xem phim hoặc đọc sách.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Loisir": Đây cũngmột từ chỉ thời gian rảnh rỗi hoặc sở thích, nhưng thường được sử dụng để chỉ các hoạt động người ta lựa chọn để làm trong thời gian rảnh.
  • "Divertissement": Nghĩa là "giải trí", thường chỉ các hoạt động hoặc sự kiện người ta tham gia để giải trí, như xem phim hay đi xem kịch.
Idioms cụm động từ:
  • "Prendre du temps pour soi": Nghĩadành thời gian cho bản thân, tương tự như việc tìm kiếm sự thư giãn hoặc giải trí.
  • "Avoir besoin de récréation": Nghĩacần thời gian để thư giãn, tái tạo năng lượng.
Biến thể chú ý:
  • "Récréatif" (tính từ): Nghĩa là "thuộc về giải trí", thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện mang tính chất vui chơi.
    • Ví dụ: "Un parc récréatif" (một công viên giải trí).
  • "Récréativement" (trạng từ): Nghĩa là "một cách giải trí".
danh từ giống cái
  1. sự tái tạo

Similar Spellings

Words Containing "recréation"

Comments and discussion on the word "recréation"