Từ "récréation" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giờ nghỉ" hoặc "trò giải trí". Đây là một danh từ giống cái (la récréation) và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt là ở trường học.
Định nghĩa:
Récréation là thời gian nghỉ giữa các tiết học để học sinh có thể thư giãn, chơi đùa hoặc làm những hoạt động khác ngoài học tập.
Từ này cũng có thể chỉ những hoạt động giải trí, tiêu khiển, vui chơi mà mọi người tham gia.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh trường học:
Les élèves sont très contents quand c'est l'heure de la récréation. (Học sinh rất vui khi đến giờ nghỉ.)
Après le cours, nous allons jouer au ballon pendant la récréation. (Sau buổi học, chúng ta sẽ chơi bóng trong giờ nghỉ.)
Elle aime faire des récréations mathématiques pendant son temps libre. (Cô ấy thích làm những trò vui toán học trong thời gian rảnh.)
Prendre un peu de récréation est important pour la santé mentale. (Tiêu khiển đôi chút là quan trọng cho sức khỏe tâm thần.)
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verb liên quan:
Tóm lại:
"Récréation" không chỉ đơn thuần là giờ nghỉ mà còn bao hàm ý nghĩa về việc thư giãn và tham gia vào các hoạt động giải trí.