Characters remaining: 500/500
Translation

récréation

Academic
Friendly

Từ "récréation" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giờ nghỉ" hoặc "trò giải trí". Đâymột danh từ giống cái (la récréation) thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt là ở trường học.

Định nghĩa:
  • Récréationthời gian nghỉ giữa các tiết học để học sinh có thể thư giãn, chơi đùa hoặc làm những hoạt động khác ngoài học tập.
  • Từ này cũng có thể chỉ những hoạt động giải trí, tiêu khiển, vui chơi mọi người tham gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh trường học:

    • Les élèves sont très contents quand c'est l'heure de la récréation. (Học sinh rất vui khi đến giờ nghỉ.)
    • Après le cours, nous allons jouer au ballon pendant la récréation. (Sau buổi học, chúng ta sẽ chơi bóng trong giờ nghỉ.)
  2. Trong ngữ cảnh giải trí:

    • Elle aime faire des récréations mathématiques pendant son temps libre. ( ấy thích làm những trò vui toán học trong thời gian rảnh.)
    • Prendre un peu de récréation est important pour la santé mentale. (Tiêu khiển đôi chútquan trọng cho sức khỏe tâm thần.)
Các biến thể của từ:
  • Récréatif (adj): mang tính giải trí, vui chơi.
    • Ce film est très récréatif. (Bộ phim này rất giải trí.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sonner la récréation: có nghĩađánh chuông báo giờ nghỉ.
    • Le maître sonne la récréation à midi. (Giáo viên đánh chuông báo giờ nghỉ vào lúc trưa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loisir: từ này có nghĩa là "thời gian rảnh rỗi" hay "sở thích".
    • Il passe son loisir à lire des livres. (Anh ấy dành thời gian rảnh để đọc sách.)
  • Détente: có nghĩa là "thư giãn".
    • Il faut prendre du temps pour la détente. (Cần phải dành thời gian cho sự thư giãn.)
Idioms phrasal verb liên quan:
  • Prendre du temps pour soi: dành thời gian cho bản thân.
    • Il est important de prendre du temps pour soi pour se ressourcer. (Điều quan trọngdành thời gian cho bản thân để nạp lại năng lượng.)
Tóm lại:

"Récréation" không chỉ đơn thuầngiờ nghỉ mà còn bao hàm ý nghĩa về việc thư giãn tham gia vào các hoạt động giải trí.

danh từ giống cái
  1. trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui
    • Prendre un peu de récréation
      tiêu khiển đôi chút
    • récréations mathématiques
      trò vui toán học
  2. giờ nghỉ, giờ chơi
    • Sonner la récréation
      nổi hiệu giờ nghỉ

Similar Spellings

Words Containing "récréation"

Comments and discussion on the word "récréation"