Characters remaining: 500/500
Translation

rectum

/'rektəm/
Academic
Friendly

Từ "rectum" trong tiếng Anh một danh từ dùng trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "ruột thẳng". Đây phần cuối của ruột già, nằm giữa đại tràng hậu môn.

Định nghĩa:
  • Rectum (/ˈrɛktəm/): đoạn cuối cùng của ruột già, nơi chứa chất thải trước khi được thải ra khỏi cơ thể.
Cách sử dụng:
  • Số nhiều: recta (mặc dù không thường xuyên sử dụng, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh y khoa).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The rectum stores feces until they are excreted." (Ruột thẳng lưu trữ phân cho đến khi chúng được thải ra.)
  2. Câu phức tạp: "During the examination, the doctor checked for any abnormalities in the rectum." (Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ đã kiểm tra xem bất kỳ bất thường nào trong ruột thẳng không.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "rectal examination" (khám trực tràng) một thủ tục khám sức khỏe để kiểm tra tình trạng của ruột thẳng các cơ quan xung quanh.
  • "Rectal temperature" (nhiệt độ trực tràng) phương pháp đo nhiệt độ cơ thể qua ruột thẳng, thường chính xác hơn so với các phương pháp khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anus: hậu môn, phần cuối cùng của hệ tiêu hóa, nơi phân được thải ra.
  • Colon: đại tràng, một phần của ruột già trước khi đến ruột thẳng.
Thành ngữ cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mặc dù không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "rectum", nhưng trong ngữ cảnh y học có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Perform a rectal exam" (Thực hiện khám trực tràng).
    • "Rectal bleeding" (Chảy máu trực tràng) - một tình trạng y tế cần được chú ý.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "rectum", cần chú ý đến ngữ cảnh, đây một thuật ngữ y tế có thể gây nhạy cảm trong một số tình huống giao tiếp.
danh từ, số nhiều recta /'rektə/
  1. (giải phẫu) ruột thẳng

Words Mentioning "rectum"

Comments and discussion on the word "rectum"