Characters remaining: 500/500
Translation

redevance

Academic
Friendly

Từ "redevance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la redevance) có nghĩa chính là "tiền trả định kỳ" hoặc "tiền thuê". Dưới đâymột số điểm cần lưu ý cách sử dụng từ này trong tiếng Pháp:

Định nghĩa:
  • Redevance: Tiền được trả định kỳ cho một dịch vụ hoặc một quyền lợi nào đó. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng, thuê mướn, hoặc các dịch vụ công cộng.
Các cách sử dụng:
  1. Payer une redevance: Trả một khoản tiền định kỳ. Ví dụ:

    • Vous devez payer une redevance mensuelle pour l'utilisation de ce service. (Bạn phải trả một khoản phí hàng tháng để sử dụng dịch vụ này.)
  2. Redevance téléphonique: Tiền thuê dây nói, tức là khoản tiền bạn trả cho dịch vụ điện thoại. Ví dụ:

    • La redevance téléphonique a augmenté cette année. (Tiền thuê dây nói đã tăng trong năm nay.)
  3. Redevances féodales: Thuế phong kiến, tức là các khoản tiền người dân phải trả cho lãnh chúa trong thời kỳ phong kiến. Ví dụ:

    • Les redevances féodales étaient très lourdes au Moyen Âge. (Các khoản thuế phong kiến rất nặng nề vào thời Trung cổ.)
Các biến thể của từ:
  • Redevance d'utilisation: Khoản phí sử dụng, thường liên quan đến việc sử dụng tài sản công hoặc dịch vụ công cộng.
  • Redevance audiovisuelle: Phí truyền hình, là khoản tiền người dân phải trả để quyền xem các chương trình truyền hình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loyer: Tiền thuê nhà, có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ dùng trong bối cảnh thuê nhà hoặc bất động sản.
  • Taxe: Thuế, là khoản tiền bắt buộc người dân hoặc doanh nghiệp phải trả cho nhà nước.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "redevance", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - Être redevable: Có nghĩa là "phải trả nợ" hoặc "có nghĩa vụ", thường dùng trong ngữ cảnh nói về nợ nần hoặc nghĩa vụ tài chính.

Kết luận:

Từ "redevance" rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến tài chính, hợp đồng thuê mướn, hoặc các dịch vụ công.

danh từ giống cái
  1. tiền trả định kỳ
    • Payer une redevance
      trả tiền định kỳ
  2. tiền thuê
    • Redevance téléphonique
      tiền thuê dây nói
  3. thuế;
    • Redevances féodales
      phong kiến

Words Mentioning "redevance"

Comments and discussion on the word "redevance"