Từ "redevance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la redevance) và có nghĩa chính là "tiền trả định kỳ" hoặc "tiền thuê". Dưới đây là một số điểm cần lưu ý và cách sử dụng từ này trong tiếng Pháp:
Payer une redevance: Trả một khoản tiền định kỳ. Ví dụ:
Redevance téléphonique: Tiền thuê dây nói, tức là khoản tiền bạn trả cho dịch vụ điện thoại. Ví dụ:
Redevances féodales: Thuế phong kiến, tức là các khoản tiền mà người dân phải trả cho lãnh chúa trong thời kỳ phong kiến. Ví dụ:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "redevance", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như: - Être redevable: Có nghĩa là "phải trả nợ" hoặc "có nghĩa vụ", thường dùng trong ngữ cảnh nói về nợ nần hoặc nghĩa vụ tài chính.
Từ "redevance" rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến tài chính, hợp đồng thuê mướn, hoặc các dịch vụ công.