Từ tiếng Pháp "redevenir" là một động từ nội động, có nghĩa là "trở lại" hoặc "lại trở thành". Nó được cấu thành từ tiền tố "re-" (tức là "lại") và động từ "devenir" (có nghĩa là "trở thành"). Khi ghép lại, "redevenir" mang ý nghĩa là trở về trạng thái hoặc tình trạng đã từng có trước đó.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Redevenir étudiant.
(Trở lại là sinh viên.)
Après quelques années, elle a décidé de redevenir artiste.
(Sau vài năm, cô ấy đã quyết định trở lại làm nghệ sĩ.)
Il espère redevenir un athlète de haut niveau.
(Anh ấy hy vọng sẽ trở lại là một vận động viên cấp cao.)
Các biến thể của từ:
Devenir: Trở thành (không có tiền tố "re-").
Devenu(e): Quá khứ phân từ của "devenir". Ví dụ: "Il est devenu médecin." (Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)
Redevance: Thuật ngữ này không liên quan nhưng có tiền tố "re-" và thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc bản quyền.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Renaître: Tái sinh, có nghĩa là bắt đầu lại từ đầu nhưng không hoàn toàn giống như "redevenir".
Revenir: Trở về, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc trở thành lại như "redevenir".
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, "redevenir" không có nhiều cụm từ hay thành ngữ đặc biệt, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "redevenir soi-même", có nghĩa là "trở lại chính mình", thường được sử dụng khi ai đó trải qua một giai đoạn khó khăn và muốn tìm lại bản thân.
Kết luận:
"Redevenir" là một động từ hữu ích trong tiếng Pháp, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng về việc trở lại một trạng thái hoặc vai trò trước đây.