Characters remaining: 500/500
Translation

redevenir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "redevenir" là một động từ nội động, có nghĩa là "trở lại" hoặc "lại trở thành". được cấu thành từ tiền tố "re-" (tức là "lại") động từ "devenir" (có nghĩa là "trở thành"). Khi ghép lại, "redevenir" mang ý nghĩatrở về trạng thái hoặc tình trạng đã từng trước đó.

Định Nghĩa:
  • Redevenir: Trở lại trạng thái hoặc tình trạng đã từng .
Ví dụ sử dụng:
  1. Redevenir étudiant.
    (Trở lạisinh viên.)

    • Câu này có thể sử dụng khi ai đó đã từngsinh viên nhưng bây giờ quyết định quay lại học tập.
  2. Après quelques années, elle a décidé de redevenir artiste.
    (Sau vài năm, ấy đã quyết định trở lại làm nghệ sĩ.)

    • đây, người phụ nữ đã từngnghệ sĩ giờ muốn quay lại với nghề đó.
  3. Il espère redevenir un athlète de haut niveau.
    (Anh ấy hy vọng sẽ trở lạimột vận động viên cấp cao.)

    • Câu này thể hiện ước mơ hoặc mục tiêu của một người đã từngvận động viên.
Các biến thể của từ:
  • Devenir: Trở thành (không tiền tố "re-").
  • Devenu(e): Quá khứ phân từ của "devenir". Ví dụ: "Il est devenu médecin." (Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)
  • Redevance: Thuật ngữ này không liên quan nhưng tiền tố "re-" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc bản quyền.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Renaître: Tái sinh, có nghĩabắt đầu lại từ đầu nhưng không hoàn toàn giống như "redevenir".
  • Revenir: Trở về, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc trở thành lại như "redevenir".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Redevenir" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnnghề nghiệp hoặc học vấn, mà còn có thể nói về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Ví dụ:
    • Elle souhaite redevenir heureuse. ( ấy mong muốn trở lại trạng thái hạnh phúc.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, "redevenir" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đặc biệt, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "redevenir soi-même", có nghĩa là "trở lại chính mình", thường được sử dụng khi ai đó trải qua một giai đoạn khó khăn muốn tìm lại bản thân.
Kết luận:

"Redevenir" là một động từ hữu ích trong tiếng Pháp, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng về việc trở lại một trạng thái hoặc vai trò trước đây.

nội động từ
  1. trở lại là, lại thành ra
    • Redevenir étudiant
      trở lạisinh viên

Words Mentioning "redevenir"

Comments and discussion on the word "redevenir"