Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
redirect
/'ri:di'rekt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gửi một lân nữa
  • để một địa chỉ mới (trên phong bì)
Related search result for "redirect"
Comments and discussion on the word "redirect"