Characters remaining: 500/500
Translation

redressement

Academic
Friendly

Từ "redressement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le redressement) có nghĩa là "sự dựng đứng lại", "sự lại đứng lên", "sự uốn nắn" hoặc "sự nắn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả kinh tế, kỹ thuật các lĩnh vực khác.

Các nghĩa chính của "redressement":
  1. Sự dựng đứng lại / sự lại đứng lên: Nguyên nghĩa của từ này thường liên quan đến việc đưa một vật thể về vị trí thẳng đứng hoặc khôi phục lại trạng thái ban đầu của .

    • "Le redressement de la statue a pris plusieurs heures." (Việc dựng đứng lại bức tượng đã mất vài giờ.)
  2. Sự uốn nắn / sự nắn: Trong ngữ cảnh này, từ "redressement" có thể ám chỉ việc điều chỉnh hoặc sửa chữa một cái gì đó để trở nên đúng đắn hơn.

    • "Le redressement d'un courant électrique est essentiel pour éviter les pannes." (Việc nắn dòng điệnrất cần thiết để tránh các sự cố.)
  3. Sự phục hưng: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ sự phục hồi hoặc cải thiện tình hình kinh tế.

    • "Le redressement de l'économie est en cours après la crise." (Sự phục hưng kinh tế đang diễn ra sau cuộc khủng hoảng.)
  4. Maison de redressement: Đâycụm từ chỉ "nhà cải tạo", thường dùng để nói về cơ sở giáo dục hoặc cải tạo cho những người trẻ tuổi vấn đề về hành vi.

    • "Il a été envoyé dans une maison de redressement pour changer de comportement." (Cậu ấy đã được gửi đến một nhà cải tạo để thay đổi hành vi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Redresser (động từ): Nghĩa là "dựng đứng lại", "uốn nắn", "sửa chữa".

    • Ví dụ: "Il faut redresser le tableau." (Cần phải dựng lại bức tranh.)
  • Dresser: Từ này cũng có nghĩa "dựng lên" nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như "dresser une table" (dọn bàn).

  • Rectification: Từ này có nghĩa là "sự điều chỉnh", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh luật pháp, "redressement" có thể dùng để chỉ việc phục hồi quyền lợi hoặc tình trạng phápcủa một cá nhân hoặc tổ chức.

    • "Le redressement fiscal de l'entreprise a permis de récupérer des fonds." (Việc phục hồi tài chính của công ty đã cho phép thu hồi một số vốn.)
Những từ gần giống thành ngữ:
  • Réhabilitation: Nghĩaphục hồi, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc y tế.

  • Relever: Từ này có nghĩa là "nâng lên" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.

Kết luận:

Từ "redressement" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp, từ việc diễn tả hành động vật lý đến các khái niệm trừu tượng trong kinh tế xã hội.

danh từ giống đực
  1. sự dựng đứng lại
  2. sự lại đứng lên
  3. sự uốn nắn, sự nắn
    • Redressement d'un courant
      sự nắn dòng điện
  4. sự phục hưng
    • Redressement de l'économie
      sự phục hưng kinh tế
    • maison de redressement
      nhà cải tạo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "redressement"