Characters remaining: 500/500
Translation

retroussement

Academic
Friendly

Giải thích từ "retroussement"

Từ "retroussement" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "sự xắn lên", "sự vén lên" hoặc "sự hếch lên". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc xắn lên, vén lên hoặc tạo thành một đường cong hếch lên.

Cách sử dụng từ "retroussement"
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: Le retroussement de ses manches lui donne un air décontracté. (Sự xắn lên ống tay áo của anh ấy tạo cho anh ấy vẻ thoải mái.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh trang phục:

    • Ví dụ: Le retroussement du pantalon est à la mode cette saison. (Sự xắn lên quầnxu hướng thời trang của mùa này.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • "Retranchement" cũng có thể chỉ sự thay đổi trong tư duy hay cảm xúc, ví dụ trong một cuộc thảo luận.
    • Ví dụ: Le retroussement de ses idées a surpris tout le monde. (Sự thay đổi trong quan điểm của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • Repli (sự gấp lại)
    • Revers (mặt trái, phần gấp lại)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, từ "retroussement" có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong nhân vật hoặc tình huống.
    • Ví dụ: Le retroussement du récit se produit lorsque le héros fait face à un grand défi. (Sự thay đổi trong câu chuyện xảy ra khi nhân vật chính đối mặt với một thử thách lớn.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Avoir le retroussement": có thể hiểu là " sự xắn lên", thường dùng để chỉ một trạng thái hoặc cảm xúc.
  • "Faire des retroussements": có nghĩa là "thực hiện các sự thay đổi" trong một ngữ cảnh nào đó, có thểtrong công việc hoặc trong cuộc sống.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "retroussement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng ý nghĩa cảm xúc bạn muốn thể hiện. Từ này có thể nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu.

danh từ giống đực
  1. sự xắn lên, sự vén lên
  2. sự hếch lên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "retroussement"