Characters remaining: 500/500
Translation

redresseur

Academic
Friendly

Từ "redresseur" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

1. Giải thích chung về từ "redresseur"
  • Danh từ giống đực: "redresseur" chủ yếu được sử dụng như một danh từ trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Từ này có nghĩa là "bộ nắn điện" hoặc "bộ chỉnh lưu". Trong lĩnh vực điện học, được dùng để chỉ thiết bị chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC).

  • Tính từ: Trong lĩnh vực giải phẫu học vậthọc, "redresseur" cũng được dùng để chỉ các hoặc lăng kính chức năng "dựng lên" hoặc "đứng thẳng". Ví dụ, "muscles redresseurs des poils" có nghĩa là "các dựng lông", chỉ những giúp lông dựng đứng.

2. Ví dụ sử dụng
  • Trong kỹ thuật điện:

    • "Le redresseur est utilisé pour convertir le courant alternatif en courant continu."
  • Trong sinh học:

    • "Les muscles redresseurs des poils permettent aux animaux de réagir au froid."
  • Trong vật:

    • "Un prisme redresseur peut modifier la direction de la lumière."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ "circuit redresseur", nghĩa là "mạch nắn điện". Điều này liên quan đến các thiết bị điện tử phức tạp hơn.

  • "Redresseur de tension" có nghĩa là "bộ điều chỉnh điện áp", chỉ thiết bị giúp điều chỉnh điện áp trong các mạch điện.

4. Phân biệt các biến thể của từ
  • "Redressement": Danh từ chỉ hành động của việc "dựng lên" hay "sửa chữa".
  • "Redresser": Động từ nghĩa là "dựng lên", "sửa chữa" hoặc "chỉnh sửa".
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Correcteur": nghĩa là "bộ chỉnh sửa", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản hoặc hình ảnh.
    • "Régulateur": nghĩa là "bộ điều chỉnh", thường chỉ thiết bị điều chỉnh các thông số như nhiệt độ hay áp suất.
  • Từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh:

    • "Ajusteur": có thể được sử dụng trong bối cảnh điều chỉnh các thiết bị hoặc máy móc.
6. Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "redresseur" không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến các cụm từ diễn tả hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh trong các lĩnh vực kỹ thuật.

Kết luận

Từ "redresseur" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong các lĩnh vực kỹ thuật sinh học.

tính từ
  1. (giải phẫu học; lý học) dựng
    • Muscles redresseurs des poils
      dựng lông
    • Prisme redresseur
      (vậthọc) lăng kính dựng hình
danh từ giống đực
  1. (điện học) bộ nắn điện; bộ chỉnh lưu

Similar Spellings

Words Mentioning "redresseur"

Comments and discussion on the word "redresseur"