Characters remaining: 500/500
Translation

reformatory

/ri'fɔ:mətəri/ Cách viết khác : (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "reformatory" danh từ chỉ một nơi dành cho những người trẻ tuổi vi phạm pháp luật, nơi họ được giáo dục cải tạo để trở thành công dân tốt hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về hệ thống tư pháp giáo dục.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Reformatory" có nghĩa một trại cải tạo, nơi những thanh thiếu niên hành vi sai trái được gửi đến để cải thiện hành vi của họ thông qua giáo dục các chương trình cải cách.

  2. dụ sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • Reformatory (danh từ): Trại cải tạo.
    • Reform (động từ): Cải cách, cải thiện.
    • Reformation (danh từ): Sự cải cách, quá trình cải cách.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The juvenile reformatory implemented new programs aimed at tackling the root causes of delinquency." (Trại cải tạo vị thành niên đã triển khai các chương trình mới nhằm giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tội phạm vị thành niên.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Correctional facility: Cơ sở cải huấn (thường chỉ chung cho các trại giam trại cải tạo).
    • Detention center: Trung tâm giam giữ (thường chỉ nơi giam giữ tạm thời cho thanh thiếu niên).
    • Rehabilitation center: Trung tâm phục hồi chức năng (tập trung vào việc phục hồi cho những người vấn đề về nghiện ngập, hành vi…).
  6. Cách sử dụng khác:

    • "The government is investing in reformatory schools to ensure that young offenders receive proper education." (Chính phủ đang đầu vào các trường cải tạo để đảm bảo rằng những người vi phạm trẻ tuổi nhận được giáo dục đúng đắn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Turn over a new leaf: Bắt đầu lại, thay đổi hành vi theo hướng tích cực.
danh từ
  1. trại cải tạo

Similar Words

Comments and discussion on the word "reformatory"