Characters remaining: 500/500
Translation

refrigerant

/ri'fridʤərənt/
Academic
Friendly

Từ "refrigerant" trong tiếng Anh có nghĩa "chất làm lạnh." Đây một danh từ dùng để chỉ những chất hoặc hợp chất được sử dụng để làm lạnh không khí hoặc các vật thể khác trong các thiết bị như tủ lạnh, máy điều hòa không khí...

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "refrigerant" chất lỏng hoặc khí khả năng hấp thụ nhiệt khi chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, giúp làm giảm nhiệt độ trong không gian kín.
  • Tính từ: "refrigerant" cũng có thể dùng để mô tả các thuộc tính liên quan đến quá trình làm lạnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The refrigerator uses a refrigerant to keep food cold."
    • (Tủ lạnh sử dụng chất làm lạnh để giữ thực phẩm lạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Modern refrigerants are designed to be more environmentally friendly compared to older types that contributed to ozone depletion."
    • (Các chất làm lạnh hiện đại được thiết kế để thân thiện hơn với môi trường so với các loại đã góp phần làm suy giảm tầng ozone.)
Biến thể từ gần giống:
  • Refrigerate (động từ): có nghĩa làm lạnh hoặc bảo quản thực phẩmnhiệt độ thấp.

    • dụ: "You should refrigerate leftovers to prevent spoilage." (Bạn nên làm lạnh thức ăn thừa để tránh hư hỏng.)
  • Refrigeration (danh từ): quá trình hoặc công nghệ làm lạnh.

    • dụ: "Refrigeration technology has advanced significantly over the years." (Công nghệ làm lạnh đã tiến bộ đáng kể qua nhiều năm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Coolant: cũng chỉ các chất làm lạnh, thường được sử dụng trong các hệ thống làm mát khác nhau nhưng có thể không phải chất làm lạnh trong tủ lạnh hay máy điều hòa.
  • Cryogen: chất làm lạnhnhiệt độ rất thấp, thường dùng trong nghiên cứu khoa học hoặc công nghiệp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cooling system: hệ thống làm mát, thường dùng để chỉ các thiết bị sử dụng chất làm lạnh.
  • Heat exchange: trao đổi nhiệt, quá trình trong đó nhiệt độ được chuyển giao giữa các chất khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "refrigerant", người học nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể liên quan đến an toàn, môi trường hoặc công nghệ lạnh hiện đại.
  • Từ "refrigerant" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp môi trường, vậy nếu bạn làm việc trong các lĩnh vực này, việc hiểu sử dụng đúng từ sẽ rất quan trọng.
tính từ
  1. làm lạnh
danh từ
  1. chất làm lạnh

Similar Words

Comments and discussion on the word "refrigerant"