Characters remaining: 500/500
Translation

regelation

/,ri:dʤə'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "regelation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa quá trình một chất lỏng, thường nước, đóng băng lại hoặc đông lại trở lại sau khi đã tan chảy. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật khoa học, đặc biệt trong việc nghiên cứu về băng nước.

Định nghĩa:
  • Regelation (danh từ): Sự lại đóng băng lại hoặc sự lại đông lại của nước khi trở về trạng thái rắn sau khi đãtrạng thái lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The regelation of ice occurs when pressure is applied, causing the ice to melt slightly and then refreeze." (Sự lại đóng băng của băng xảy ra khi áp lực được tác động, khiến băng tan một chút sau đó lại đông lại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the study of regelation, scientists observed that the melting point of ice decreases under pressure, which allows it to flow and recrystallize." (Trong nghiên cứu về sự lại đông lạnh, các nhà khoa học đã quan sát thấy rằng điểm tan chảy của băng giảm khi áp lực, điều này cho phép chảy tái tinh thể hóa.)
Biến thể của từ:
  • Regelate (động từ): Để chỉ hành động làm cho một chất lỏng đông lại hoặc đóng băng.
    • dụ: "When water is subjected to extreme cold, it regelates into ice."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Freezing (đóng băng): Quá trình nước chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn do nhiệt độ giảm.
  • Solidification (đông đặc): Quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn.
  • Cryogenics (lạnh cực): Nghiên cứu về vật chấtnhiệt độ rất thấp, nơi regelation có thể xảy ra.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Under pressure (dưới áp lực): Cụm từ chỉ tình huống một vật hoặc chất bị tác động bởi lực.
  • Phase change (thay đổi trạng thái): Sự chuyển đổi giữa các trạng thái khác nhau của vật chất.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "regelation" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình về vật . Do đó, người học tiếng Anh nên lưu ý rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành.
danh từ
  1. sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "regelation"